|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
704874 |
Giải nhất |
71368 |
Giải nhì |
85918 |
Giải ba |
02618 58226 |
Giải tư |
37705 03610 16956 82441 14838 04889 45844 |
Giải năm |
5730 |
Giải sáu |
7553 6431 4022 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 5 | 3,4 | 1 | 0,82 | 2 | 2 | 2,62 | 5 | 3 | 0,1,8 | 4,7 | 4 | 1,4 | 0 | 5 | 3,6 | 22,5 | 6 | 8 | | 7 | 4 | 12,3,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
283490 |
Giải nhất |
18671 |
Giải nhì |
47424 |
Giải ba |
25348 30547 |
Giải tư |
17631 21621 60751 73411 51196 01281 73262 |
Giải năm |
2162 |
Giải sáu |
0770 5565 2438 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 1,2,3,5 7,8 | 1 | 1 | 62 | 2 | 1,4 | | 3 | 1,8 | 2 | 4 | 5,7,8 | 4,6 | 5 | 1 | 9 | 6 | 22,5,9 | 4 | 7 | 0,1 | 3,4 | 8 | 1 | 6 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
24063 |
Giải nhất |
21062 |
Giải nhì |
49815 |
Giải ba |
94291 75312 |
Giải tư |
07846 54688 67325 28174 43019 78851 74569 |
Giải năm |
5426 |
Giải sáu |
6232 3801 1212 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,5,9 | 1 | 22,5,9 | 0,12,3,6 | 2 | 5,6 | 6 | 3 | 2 | 7 | 4 | 6 | 1,2 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | 2,3,9 | | 7 | 4 | 8 | 8 | 8 | 1,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
51378 |
Giải nhất |
72010 |
Giải nhì |
36149 |
Giải ba |
35636 67728 |
Giải tư |
96644 55835 54527 39052 42410 37577 15634 |
Giải năm |
4962 |
Giải sáu |
7987 7554 3489 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 6 | | 1 | 02,9 | 5,6 | 2 | 7,8 | | 3 | 4,5,6 | 3,4,5 | 4 | 4,9 | 3 | 5 | 2,4 | 0,3 | 6 | 2 | 2,7,8 | 7 | 7,8 | 2,7 | 8 | 7,9 | 1,4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
274529 |
Giải nhất |
35286 |
Giải nhì |
44177 |
Giải ba |
34988 37010 |
Giải tư |
11977 84148 87821 07447 67056 27440 44800 |
Giải năm |
0941 |
Giải sáu |
1219 4853 5638 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 2,4 | 1 | 0,4,9 | | 2 | 1,9 | 5 | 3 | 7,8 | 1 | 4 | 0,1,7,8 | | 5 | 3,6 | 5,8 | 6 | | 3,4,72 | 7 | 72 | 3,4,8 | 8 | 6,8 | 1,2 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
72499 |
Giải nhất |
60176 |
Giải nhì |
84101 |
Giải ba |
82347 14733 |
Giải tư |
66969 69446 04157 82481 51687 39069 66404 |
Giải năm |
2910 |
Giải sáu |
2768 5048 1314 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,8,9 | 1 | 0,4 | | 2 | | 3 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 6,7,8 | | 5 | 7 | 4,7 | 6 | 8,92 | 4,5,8 | 7 | 6 | 4,6 | 8 | 1,7 | 62,92 | 9 | 1,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
049393 |
Giải nhất |
87208 |
Giải nhì |
43317 |
Giải ba |
43970 45124 |
Giải tư |
43854 19491 01169 35417 14986 89904 78253 |
Giải năm |
2701 |
Giải sáu |
7632 7779 4503 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,4,8 | 0,9 | 1 | 72 | 2,3 | 2 | 2,4 | 0,5,9 | 3 | 2 | 0,2,5 | 4 | 7 | | 5 | 3,4 | 8 | 6 | 9 | 12,4 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 6 | 6,7 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|