|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
603095 |
Giải nhất |
52134 |
Giải nhì |
30837 |
Giải ba |
11134 54580 |
Giải tư |
22477 81157 27273 45830 83080 77409 88063 |
Giải năm |
5317 |
Giải sáu |
8866 8915 8477 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 9 | | 1 | 5,7 | | 2 | | 62,7 | 3 | 0,42,7 | 32 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 7 | 6 | 6 | 32,6 | 1,3,5,72 | 7 | 3,72 | | 8 | 02 | 0,4 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
585367 |
Giải nhất |
86159 |
Giải nhì |
00082 |
Giải ba |
76962 08901 |
Giải tư |
43624 10864 72062 61281 99556 88392 91642 |
Giải năm |
5245 |
Giải sáu |
8370 8362 1378 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | | 4,63,82,9 | 2 | 4 | | 3 | | 0,2,6 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 23,4,7 | 6 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 1,22 | 5 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
786310 |
Giải nhất |
35205 |
Giải nhì |
97276 |
Giải ba |
96067 64215 |
Giải tư |
83209 92115 54023 91459 00684 70931 22968 |
Giải năm |
3032 |
Giải sáu |
5015 3419 9100 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,9 | 3 | 1 | 0,53,9 | 3 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 1,2,3 | 8 | 4 | 5 | 0,13,4 | 5 | 9 | 7 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 6 | 6 | 8 | 4 | 0,1,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
189783 |
Giải nhất |
54050 |
Giải nhì |
61662 |
Giải ba |
07327 22378 |
Giải tư |
15515 33543 71519 58990 81713 27702 60406 |
Giải năm |
5920 |
Giải sáu |
7334 1160 0710 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,62 9 | 0 | 2,6 | | 1 | 0,3,5,9 | 0,6 | 2 | 0,7 | 1,3,4,8 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 3 | 1 | 5 | 0 | 0 | 6 | 02,2 | 2 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 1 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
973442 |
Giải nhất |
79490 |
Giải nhì |
70425 |
Giải ba |
09884 09709 |
Giải tư |
38504 82786 03839 99065 37102 23749 63227 |
Giải năm |
0227 |
Giải sáu |
5679 6965 4561 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,9 | 6 | 1 | | 0,4 | 2 | 5,72 | 4 | 3 | 9 | 0,6,8 | 4 | 2,3,9 | 2,62 | 5 | | 8 | 6 | 1,4,52 | 22 | 7 | 9 | | 8 | 4,6 | 0,3,4,7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
745253 |
Giải nhất |
94163 |
Giải nhì |
22906 |
Giải ba |
48100 22290 |
Giải tư |
07768 25534 52322 42618 89749 31877 94964 |
Giải năm |
4640 |
Giải sáu |
2253 2349 7558 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,4,6 | 9 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2 | 52,6 | 3 | 4 | 0,3,6 | 4 | 0,92 | | 5 | 32,8 | 0 | 6 | 3,4,8 | 7 | 7 | 7 | 1,5,6 | 8 | | 42 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|