|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
671202 |
Giải nhất |
65978 |
Giải nhì |
76215 |
Giải ba |
64084 54023 |
Giải tư |
68706 11510 58485 66163 77830 26187 34565 |
Giải năm |
9340 |
Giải sáu |
2435 8432 0077 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 2,4,6 | 1 | 1 | 0,1,5 | 0,3 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 0,2,5 | 0,8 | 4 | 0 | 1,3,6,8 | 5 | | 0 | 6 | 3,5 | 7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 4,5,7 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
088029 |
Giải nhất |
80084 |
Giải nhì |
97622 |
Giải ba |
26938 26408 |
Giải tư |
35937 49288 70121 69565 89272 17180 07119 |
Giải năm |
9107 |
Giải sáu |
6109 5045 7535 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,8,9 | 2 | 1 | 9 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | | 3 | 5,7,8 | 8 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | | 9 | 6 | 5,7 | 0,3,6 | 7 | 2 | 0,3,8 | 8 | 0,4,8 | 0,1,2 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
820581 |
Giải nhất |
32414 |
Giải nhì |
63506 |
Giải ba |
58449 66082 |
Giải tư |
12919 05552 97346 88930 78292 63440 38014 |
Giải năm |
6311 |
Giải sáu |
3926 8925 4248 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6 | 1,8 | 1 | 1,42,9 | 5,6,8,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 0 | 12 | 4 | 0,5,6,8 9 | 2,4 | 5 | 2 | 0,2,4 | 6 | 2 | | 7 | | 4 | 8 | 1,2 | 1,4 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
030553 |
Giải nhất |
01553 |
Giải nhì |
05578 |
Giải ba |
87328 71586 |
Giải tư |
73327 81211 68172 79650 76435 90045 60784 |
Giải năm |
9498 |
Giải sáu |
0832 9335 0104 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2,3,7 | 2 | 2,7,8 | 52 | 3 | 2,52 | 0,8 | 4 | 5 | 32,4 | 5 | 0,32 | 8 | 6 | | 2 | 7 | 2,8 | 2,7,9 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
250770 |
Giải nhất |
82608 |
Giải nhì |
91127 |
Giải ba |
96563 72713 |
Giải tư |
63566 63479 38210 46828 56903 85702 42486 |
Giải năm |
2403 |
Giải sáu |
4821 6668 6688 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,32,8 | 2 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 1,7,8 | 02,1,6 | 3 | | 9 | 4 | | | 5 | | 6,8 | 6 | 3,6,8 | 2,8 | 7 | 0,9 | 0,2,6,8 | 8 | 6,7,8 | 7 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
278719 |
Giải nhất |
01495 |
Giải nhì |
47547 |
Giải ba |
65288 49359 |
Giải tư |
86249 79621 28177 48700 73348 27037 02269 |
Giải năm |
9825 |
Giải sáu |
0056 4908 6054 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 2 | 1 | 9 | | 2 | 1,5 | | 3 | 7,8 | 5 | 4 | 7,8,9 | 2,9 | 5 | 4,6,9 | 0,5 | 6 | 9 | 3,4,7 | 7 | 7 | 0,3,4,8 | 8 | 8 | 1,4,5,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|