|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
322696 |
Giải nhất |
30869 |
Giải nhì |
45765 |
Giải ba |
67149 51915 |
Giải tư |
45955 36841 45890 83610 78435 61201 92744 |
Giải năm |
2976 |
Giải sáu |
0747 9195 6517 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,5,7 | | 2 | | | 3 | 5 | 4 | 4 | 1,4,7,9 | 1,3,5,6 9 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 5,9 | 1,4,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 0,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
378065 |
Giải nhất |
92658 |
Giải nhì |
91289 |
Giải ba |
87692 60050 |
Giải tư |
43473 08440 65092 82417 68313 01777 88534 |
Giải năm |
3993 |
Giải sáu |
7649 7765 7765 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 6 | | 1 | 3,7 | 92 | 2 | | 1,7,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,9 | 63 | 5 | 02,8 | 0 | 6 | 53 | 1,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 22,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
230328 |
Giải nhất |
85552 |
Giải nhì |
13975 |
Giải ba |
74778 96588 |
Giải tư |
35395 18215 05584 34914 73523 95495 51756 |
Giải năm |
4487 |
Giải sáu |
9800 4244 7423 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 32,8 | 22 | 3 | | 1,4,8 | 4 | 4 | 1,7,92 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 82 | 7 | 5,8 | 2,7,8,9 | 8 | 4,72,8 | | 9 | 52,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
921021 |
Giải nhất |
08506 |
Giải nhì |
14767 |
Giải ba |
20018 96150 |
Giải tư |
91841 09250 82259 96911 08195 23098 27372 |
Giải năm |
4826 |
Giải sáu |
6274 8018 4244 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 6 | 1,2,4 | 1 | 1,2,82 | 1,7 | 2 | 1,6 | | 3 | | 4,7 | 4 | 1,4 | 9 | 5 | 02,92 | 0,2 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,4 | 12,9 | 8 | | 52 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
678748 |
Giải nhất |
94013 |
Giải nhì |
30976 |
Giải ba |
77014 45610 |
Giải tư |
54999 11515 43003 92762 21641 34820 80136 |
Giải năm |
1525 |
Giải sáu |
7592 3203 6616 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 32 | 4,8 | 1 | 0,3,4,5 6 | 6,9 | 2 | 0,5 | 02,1 | 3 | 6 | 1 | 4 | 1,8 | 1,2 | 5 | | 1,3,7 | 6 | 2 | 9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 1 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
154899 |
Giải nhất |
67590 |
Giải nhì |
84832 |
Giải ba |
50296 03523 |
Giải tư |
45398 07004 34740 74908 56131 69823 59470 |
Giải năm |
0703 |
Giải sáu |
5848 1323 4312 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 3,4,8 | 3 | 1 | 2 | 1,2,3 | 2 | 2,33 | 0,23 | 3 | 1,2 | 0 | 4 | 0,8 | | 5 | | 9 | 6 | 9 | | 7 | 0 | 0,4,9 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
512380 |
Giải nhất |
64617 |
Giải nhì |
11830 |
Giải ba |
00382 24302 |
Giải tư |
23202 01850 28251 73596 29348 09506 16487 |
Giải năm |
4707 |
Giải sáu |
4833 2117 0843 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8 | 0 | 22,6,7 | 5 | 1 | 72 | 02,8 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3 | | 4 | 3,8 | | 5 | 02,1 | 0,9 | 6 | 7 | 0,12,6,8 | 7 | | 4 | 8 | 0,2,7 | | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
561718 |
Giải nhất |
63437 |
Giải nhì |
59652 |
Giải ba |
45510 79548 |
Giải tư |
39117 47518 94238 14942 67503 56543 82579 |
Giải năm |
8807 |
Giải sáu |
3083 7249 2663 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | | 1 | 0,7,82 | 4,5,9 | 2 | | 0,4,6,8 | 3 | 7,8 | | 4 | 2,3,8,9 | | 5 | 2 | 7 | 6 | 3 | 0,1,3 | 7 | 6,9 | 12,3,4 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|