|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
018421 |
Giải nhất |
03622 |
Giải nhì |
86805 |
Giải ba |
39053 90161 |
Giải tư |
69988 47056 53875 80944 54798 93540 01101 |
Giải năm |
1154 |
Giải sáu |
1882 4315 3268 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,2,6 | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 1,2,8 | 5 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 0,1,7 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 1,8 | | 7 | 5 | 2,6,8,9 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
221380 |
Giải nhất |
68887 |
Giải nhì |
62251 |
Giải ba |
21124 70659 |
Giải tư |
90599 08803 26124 66890 36967 18683 91501 |
Giải năm |
2346 |
Giải sáu |
9106 6778 7685 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 1,3,6 | 0,5 | 1 | | | 2 | 42 | 0,8 | 3 | | 22 | 4 | 6 | 8 | 5 | 1,9 | 0,4 | 6 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 02,3,5,7 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
313679 |
Giải nhất |
10422 |
Giải nhì |
36138 |
Giải ba |
40624 33135 |
Giải tư |
15173 19084 52092 40894 30412 73761 50377 |
Giải năm |
7150 |
Giải sáu |
2279 0607 2701 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 2,8 | 1,2,9 | 2 | 2,4 | 7 | 3 | 5,8 | 2,8,9 | 4 | | 3 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 0,7,9 | 7 | 3,7,92 | 1,3 | 8 | 4 | 72 | 9 | 2,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
012181 |
Giải nhất |
75078 |
Giải nhì |
69207 |
Giải ba |
35311 96331 |
Giải tư |
67557 32902 96592 83610 47960 60312 38750 |
Giải năm |
2165 |
Giải sáu |
8652 9114 7545 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 2,7 | 1,3,8 | 1 | 0,1,2,4 | 0,1,2,5 9 | 2 | 2,4 | | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 0,2,7 | | 6 | 0,5 | 0,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
062284 |
Giải nhất |
82432 |
Giải nhì |
87955 |
Giải ba |
43914 48260 |
Giải tư |
04273 47434 89191 30947 55042 29485 93696 |
Giải năm |
3185 |
Giải sáu |
8435 4920 3593 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 0 | 0,7,9 | 3 | 2,4,5 | 1,3,8 | 4 | 2,72 | 3,5,82 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0 | 42 | 7 | 3 | | 8 | 4,52 | | 9 | 1,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
171261 |
Giải nhất |
08281 |
Giải nhì |
11867 |
Giải ba |
32721 89928 |
Giải tư |
69995 29153 71797 75189 76463 55017 19159 |
Giải năm |
2560 |
Giải sáu |
5835 1909 7138 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8,9 | 2,6,8 | 1 | 7 | 8 | 2 | 1,8 | 5,6 | 3 | 5,8 | | 4 | | 3,9 | 5 | 3,9 | | 6 | 0,1,3,7 | 1,6,9 | 7 | | 0,2,3 | 8 | 1,2,9 | 0,5,8 | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
682138 |
Giải nhất |
37130 |
Giải nhì |
38344 |
Giải ba |
61464 05464 |
Giải tư |
17509 58167 64000 90938 26880 53807 63622 |
Giải năm |
7595 |
Giải sáu |
8418 1681 0254 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,7,9 | 8 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | 0,82 | 4,5,62,9 | 4 | 4 | 9 | 5 | 4 | | 6 | 42,7 | 0,6 | 7 | 3 | 1,32 | 8 | 0,1 | 0 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|