|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
00100 |
Giải nhất |
83856 |
Giải nhì |
36876 |
Giải ba |
88472 38596 |
Giải tư |
59562 39786 86433 94859 33041 73881 82411 |
Giải năm |
1599 |
Giải sáu |
5727 5225 9605 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 1,4,8 | 1 | 1 | 6,7 | 2 | 5,7 | 3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 6,9 | 5,7,8,9 | 6 | 2 | 2,7 | 7 | 2,4,6,7 | | 8 | 1,6 | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
75186 |
Giải nhất |
90809 |
Giải nhì |
97100 |
Giải ba |
97846 33473 |
Giải tư |
57135 71118 43128 14016 46753 04407 47154 |
Giải năm |
3831 |
Giải sáu |
1910 8264 0398 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,9 | 32 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 12,5,7 | 5,6 | 4 | 6 | 3 | 5 | 3,4 | 1,4,8 | 6 | 4 | 0,3 | 7 | 3 | 1,2,9 | 8 | 6 | 0 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
54303 |
Giải nhất |
05610 |
Giải nhì |
21557 |
Giải ba |
04276 53273 |
Giải tư |
66516 16411 35170 46888 12007 84125 37138 |
Giải năm |
2325 |
Giải sáu |
8398 6134 6080 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3,72 | 1 | 1 | 0,1,6 | | 2 | 52,9 | 0,7 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | | 22 | 5 | 7 | 1,7 | 6 | | 02,5 | 7 | 0,3,6 | 3,8,9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
19312 |
Giải nhất |
48793 |
Giải nhì |
17478 |
Giải ba |
57718 26035 |
Giải tư |
14542 63192 47317 24534 90215 29424 64132 |
Giải năm |
7967 |
Giải sáu |
5812 6030 9762 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 7 | 1 | 22,5,7,8 | 12,3,4,6 9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 0,2,4,5 | 2,3 | 4 | 2,7 | 1,3 | 5 | | | 6 | 2,7 | 1,4,6 | 7 | 1,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 2,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
43304 |
Giải nhất |
18583 |
Giải nhì |
52219 |
Giải ba |
98814 46997 |
Giải tư |
24601 29442 78758 53818 95412 14953 72739 |
Giải năm |
4976 |
Giải sáu |
9163 0851 7775 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,52 | 1 | 0,2,4,8 9 | 1,4 | 2 | | 5,6,8 | 3 | 9 | 0,1 | 4 | 2 | 7 | 5 | 12,3,8 | 7 | 6 | 3 | 9 | 7 | 5,6 | 1,5 | 8 | 3 | 1,3 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
81909 |
Giải nhất |
29527 |
Giải nhì |
56487 |
Giải ba |
97741 15771 |
Giải tư |
50201 60168 91867 67584 86511 64874 07477 |
Giải năm |
7471 |
Giải sáu |
5583 0658 2139 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,9 | 0,1,4,72 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 1 | | 5 | 8 | | 6 | 7,8 | 2,6,7,8 | 7 | 12,4,7 | 5,6 | 8 | 3,4,7 | 0,3 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
41000 |
Giải nhất |
99360 |
Giải nhì |
48248 |
Giải ba |
43963 32558 |
Giải tư |
29233 00205 82338 59968 41664 10934 86346 |
Giải năm |
0550 |
Giải sáu |
8348 4147 9896 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 4 | | 2 | | 3,6 | 3 | 3,4,8 | 1,3,6 | 4 | 6,7,82 | 0 | 5 | 0,8 | 4,9 | 6 | 0,3,4,8 | 4 | 7 | | 3,42,5,6 | 8 | | | 9 | 1,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
52061 |
Giải nhất |
61978 |
Giải nhì |
78025 |
Giải ba |
69332 06269 |
Giải tư |
78596 22897 07226 62348 90019 05911 67486 |
Giải năm |
4871 |
Giải sáu |
1720 9864 0035 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5 | 1,6,7 | 1 | 1,9 | 3 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 2,5 | 0,6 | 4 | 8 | 0,2,3 | 5 | | 2,8,9 | 6 | 1,4,9 | 9 | 7 | 1,8 | 4,7 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|