|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
573319 |
Giải nhất |
12179 |
Giải nhì |
17436 |
Giải ba |
99754 28326 |
Giải tư |
99580 49177 67296 80410 56128 56941 04795 |
Giải năm |
3500 |
Giải sáu |
3708 8863 1089 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,82 | 0 | 0,8 | 4 | 1 | 0,9 | | 2 | 6,8 | 6,8 | 3 | 6 | 5 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 2,3,9 | 6 | 3 | 7 | 7 | 7,9 | 0,2 | 8 | 02,3,9 | 1,7,8 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
759798 |
Giải nhất |
14624 |
Giải nhì |
90549 |
Giải ba |
06667 70415 |
Giải tư |
93144 76594 81603 62319 43708 16796 70698 |
Giải năm |
9926 |
Giải sáu |
0740 8106 5008 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,6,82 | | 1 | 5,9 | | 2 | 4,6 | 0 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 0,4,9 | 1 | 5 | | 0,2,6,9 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 0 | 02,92 | 8 | | 1,4 | 9 | 4,6,82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
512833 |
Giải nhất |
42520 |
Giải nhì |
50590 |
Giải ba |
69951 63361 |
Giải tư |
78013 87325 16674 36331 62214 83809 60869 |
Giải năm |
9799 |
Giải sáu |
5413 6476 6367 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 9 | 3,5,6 | 1 | 32,4 | | 2 | 0,5 | 12,3,8 | 3 | 1,3 | 1,7 | 4 | | 2 | 5 | 1 | 7,9 | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | 4,6 | | 8 | 3 | 0,6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
974554 |
Giải nhất |
29019 |
Giải nhì |
79108 |
Giải ba |
20270 40268 |
Giải tư |
52196 17653 26381 89752 97906 78114 90837 |
Giải năm |
2050 |
Giải sáu |
9908 1720 6896 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 6,82 | 8 | 1 | 4,9 | 5 | 2 | 0 | 5 | 3 | 7 | 1,4,5 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 0,2,3,4 | 0,92 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0 | 02,6 | 8 | 1 | 1 | 9 | 62 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
236042 |
Giải nhất |
96270 |
Giải nhì |
13378 |
Giải ba |
23956 25827 |
Giải tư |
35907 56013 63140 48728 00184 65833 48546 |
Giải năm |
5475 |
Giải sáu |
4503 4617 8200 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,32,72 | | 1 | 3,7 | 4 | 2 | 7,8 | 02,1,3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 0,2,6 | 7 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | | 02,1,2 | 7 | 0,5,8 | 2,7 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
412100 |
Giải nhất |
82906 |
Giải nhì |
20997 |
Giải ba |
14366 49379 |
Giải tư |
05611 58605 59276 94304 90333 59492 00834 |
Giải năm |
2213 |
Giải sáu |
3651 4171 4391 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5,6 | 1,5,7,9 | 1 | 1,2,3 | 1,9 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,4 | 0,3 | 4 | 9 | 0 | 5 | 1 | 0,6,7 | 6 | 6 | 9 | 7 | 1,6,9 | | 8 | | 4,7 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|