|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
898675 |
Giải nhất |
31535 |
Giải nhì |
35819 |
Giải ba |
58472 73100 |
Giải tư |
89503 24817 48457 49870 15166 65960 31274 |
Giải năm |
8609 |
Giải sáu |
1853 7940 7798 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,3,9 | 2 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 1 | 0,5 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0 | 3,6,7 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 0,5,6 | 1,5 | 7 | 0,2,4,5 | 9 | 8 | | 0,1 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
033376 |
Giải nhất |
32487 |
Giải nhì |
76125 |
Giải ba |
40575 93317 |
Giải tư |
49832 51871 96648 13339 44340 11475 05331 |
Giải năm |
6852 |
Giải sáu |
0471 9997 9947 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3,72 | 1 | 7 | 2,3,5 | 2 | 2,5 | | 3 | 1,2,9 | | 4 | 0,7,8 | 2,73 | 5 | 2 | 7 | 6 | | 1,4,8,9 | 7 | 12,53,6 | 4 | 8 | 7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
424155 |
Giải nhất |
82647 |
Giải nhì |
17790 |
Giải ba |
42938 49622 |
Giải tư |
25010 74095 85765 11197 30477 11970 31714 |
Giải năm |
5707 |
Giải sáu |
8338 5943 1247 |
Giải bảy |
580 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 82 | 1 | 4 | 3,72 | 5,6,9 | 5 | 5 | | 6 | 1,5 | 0,42,7,9 | 7 | 0,7 | 32 | 8 | 0 | | 9 | 0,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
263727 |
Giải nhất |
74580 |
Giải nhì |
77231 |
Giải ba |
73441 22384 |
Giải tư |
47379 83029 93500 41568 20182 16921 04700 |
Giải năm |
6379 |
Giải sáu |
0235 2971 9603 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,3,4 | 2,3,4,7 | 1 | | 8 | 2 | 1,7,9 | 0 | 3 | 1,5 | 0,8 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | | | 6 | 8 | 2 | 7 | 1,92 | 4,6 | 8 | 0,2,4 | 2,72 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
033520 |
Giải nhất |
87278 |
Giải nhì |
40039 |
Giải ba |
41985 06108 |
Giải tư |
64504 28250 25596 78773 15765 02024 10936 |
Giải năm |
3987 |
Giải sáu |
0786 3084 9281 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 6,9 | 0,2,8 | 4 | | 6,8 | 5 | 0 | 3,8,9 | 6 | 5 | 8,9 | 7 | 2,3,8 | 0,7 | 8 | 1,4,5,6 7 | 3 | 9 | 6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
622232 |
Giải nhất |
29757 |
Giải nhì |
37030 |
Giải ba |
41662 61838 |
Giải tư |
64918 53205 29403 28728 35336 46996 95041 |
Giải năm |
7415 |
Giải sáu |
9683 0434 3038 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 0,5,8 | 3,6 | 2 | 8 | 0,8 | 3 | 0,2,4,6 7,82 | 3 | 4 | 1 | 0,1 | 5 | 7 | 3,9 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | | 1,2,32 | 8 | 3 | | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
562204 |
Giải nhất |
93669 |
Giải nhì |
11189 |
Giải ba |
85737 70272 |
Giải tư |
93666 63999 54745 20497 03595 45771 41223 |
Giải năm |
8991 |
Giải sáu |
7521 4035 7741 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,4,7,9 | 1 | | 7 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 1,5 | 3,4,9 | 5 | 6,9 | 5,6 | 6 | 6,9 | 3,9 | 7 | 1,2 | | 8 | 9 | 5,6,8,9 | 9 | 1,5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|