|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
509871 |
Giải nhất |
35639 |
Giải nhì |
42370 |
Giải ba |
11688 21391 |
Giải tư |
30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 |
Giải năm |
4613 |
Giải sáu |
8379 7208 7503 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,8 | 7,92 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | | 0,1 | 3 | 9 | 9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 0,1,9 | 0,8,9 | 8 | 8 | 1,3,7 | 9 | 0,12,4,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
882163 |
Giải nhất |
96859 |
Giải nhì |
74090 |
Giải ba |
41093 65957 |
Giải tư |
32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 |
Giải năm |
3615 |
Giải sáu |
3704 4319 6501 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,4 | 0,2,6 | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 1 | 42,6,9 | 3 | | 0 | 4 | 32,9 | 1 | 5 | 7,9 | 9 | 6 | 1,3 | 5 | 7 | 2 | 8 | 8 | 8 | 1,4,5 | 9 | 02,3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
736956 |
Giải nhất |
64553 |
Giải nhì |
33683 |
Giải ba |
32380 42055 |
Giải tư |
08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
Giải năm |
0519 |
Giải sáu |
7406 8027 3598 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,6 | 1 | 1 | 1,9 | 92 | 2 | 7,9 | 5,8 | 3 | 5,8 | | 4 | | 3,5,8 | 5 | 3,5,6 | 0,5,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | | 3,9 | 8 | 0,3,5 | 1,2 | 9 | 22,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
076557 |
Giải nhất |
03384 |
Giải nhì |
73083 |
Giải ba |
72412 63743 |
Giải tư |
85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
Giải năm |
9612 |
Giải sáu |
9762 2961 7811 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 1,22,5 | 12,62 | 2 | 4,8 | 4,8 | 3 | | 2,8 | 4 | 3,6 | 1 | 5 | 1,7,8 | 4,8 | 6 | 1,22 | 5 | 7 | | 2,5 | 8 | 0,3,4,6 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
647917 |
Giải nhất |
48518 |
Giải nhì |
02308 |
Giải ba |
66899 76360 |
Giải tư |
29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
3482 7781 1078 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,8 | 0,1,82 | 1 | 1,4,5,7 8 | 0,8 | 2 | 7 | 7 | 3 | | 1,7 | 4 | | 1,7 | 5 | | | 6 | 0 | 1,2 | 7 | 3,4,5,8 | 0,1,7 | 8 | 12,2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
638893 |
Giải nhất |
86304 |
Giải nhì |
04924 |
Giải ba |
47136 49772 |
Giải tư |
38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 |
Giải năm |
6754 |
Giải sáu |
3542 3760 7662 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 42 | | 1 | 4,6 | 4,6,7 | 2 | 4 | 9 | 3 | 5,6,9 | 02,1,2,5 | 4 | 2 | 3,6,7 | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 0,2,5 | | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
937534 |
Giải nhất |
06866 |
Giải nhì |
32223 |
Giải ba |
77985 22934 |
Giải tư |
99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 |
Giải năm |
2515 |
Giải sáu |
5186 2529 4201 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | | 2 | 3,52,9 | 2 | 3 | 42,6,9 | 1,32,8 | 4 | 7,8 | 1,22,8 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 6 | 4 | 7 | | 4 | 8 | 0,4,5,6 | 2,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|