|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
529672 |
Giải nhất |
73220 |
Giải nhì |
56372 |
Giải ba |
04019 06218 |
Giải tư |
29505 46490 97192 90901 02515 92259 34553 |
Giải năm |
8747 |
Giải sáu |
7994 6436 2763 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 5,8,9 | 72,92 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | 6 | 9 | 4 | 6,7 | 0,1 | 5 | 3,9 | 3,4 | 6 | 3 | 4 | 7 | 22 | 1 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,22,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
072738 |
Giải nhất |
59775 |
Giải nhì |
20759 |
Giải ba |
76464 40363 |
Giải tư |
16867 01222 65557 72702 37147 71106 72566 |
Giải năm |
3349 |
Giải sáu |
1647 6116 0533 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | | 1 | 6 | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 3,6 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | 72,9 | 7 | 5 | 7,9 | 0,1,2,6 | 6 | 3,4,6,7 | 42,5,6 | 7 | 2,5 | 3 | 8 | | 4,5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
908667 |
Giải nhất |
53361 |
Giải nhì |
76456 |
Giải ba |
26302 26171 |
Giải tư |
82436 20833 77892 05009 17875 37765 55468 |
Giải năm |
4283 |
Giải sáu |
1616 8039 4040 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,9 | 6,7 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,6,8,9 | 5 | 4 | 0 | 6,7 | 5 | 4,6 | 1,3,5 | 6 | 1,5,7,8 | 6 | 7 | 1,5 | 3,6 | 8 | 3 | 0,3 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
940042 |
Giải nhất |
92891 |
Giải nhì |
73933 |
Giải ba |
08636 85315 |
Giải tư |
48410 93858 22158 47634 77301 96573 77007 |
Giải năm |
1207 |
Giải sáu |
3653 6175 7017 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,72 | 0,92 | 1 | 0,5,7 | 4 | 2 | | 3,5,7 | 3 | 3,4,6 | 3 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 3,7,82 | 3 | 6 | | 02,1,5 | 7 | 3,5 | 52 | 8 | | | 9 | 12 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
032188 |
Giải nhất |
12883 |
Giải nhì |
48224 |
Giải ba |
40501 56194 |
Giải tư |
07010 76497 93797 85876 81606 74895 70586 |
Giải năm |
5928 |
Giải sáu |
1525 0808 7868 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6,8 | 0 | 1 | 0 | | 2 | 4,5,8 | 8 | 3 | 5 | 2,9 | 4 | | 2,3,9 | 5 | | 0,7,8 | 6 | 7,8 | 6,92 | 7 | 6 | 0,2,6,8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | 4,5,72 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
840694 |
Giải nhất |
40293 |
Giải nhì |
64462 |
Giải ba |
29768 33953 |
Giải tư |
02051 37094 60073 23014 36288 53306 61231 |
Giải năm |
5426 |
Giải sáu |
4785 4385 6325 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 5,6 | 52,7,9 | 3 | 1 | 1,92 | 4 | | 2,82 | 5 | 1,32 | 0,2 | 6 | 2,8 | | 7 | 2,3 | 6,8 | 8 | 52,8 | | 9 | 3,42 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
887289 |
Giải nhất |
06009 |
Giải nhì |
29316 |
Giải ba |
86882 42254 |
Giải tư |
84316 53112 85648 18631 38806 27679 23985 |
Giải năm |
8152 |
Giải sáu |
6778 8799 5303 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6,9 | 3 | 1 | 2,62 | 1,5,82 | 2 | | 0 | 3 | 1 | 5 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | 2,4 | 0,12 | 6 | | | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 22,5,9 | 0,7,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|