|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
058037 |
Giải nhất |
47908 |
Giải nhì |
77326 |
Giải ba |
81837 71637 |
Giải tư |
63119 06733 81520 52941 64198 77360 07406 |
Giải năm |
7187 |
Giải sáu |
0552 6332 6050 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 9 | 3,5 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 2,3,6,73 | | 4 | 1 | | 5 | 0,2 | 0,2,3 | 6 | 0 | 33,8 | 7 | | 0,9 | 8 | 0,7 | 1 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
114979 |
Giải nhất |
01825 |
Giải nhì |
12591 |
Giải ba |
40594 02471 |
Giải tư |
34415 84878 99022 82241 00360 26564 28528 |
Giải năm |
0950 |
Giải sáu |
7143 1659 0365 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1 | 0,4,7,9 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,5,8 | 4 | 3 | | 6,9 | 4 | 1,3 | 1,2,6 | 5 | 0,9 | | 6 | 0,4,5 | | 7 | 1,8,9 | 2,7 | 8 | | 5,7,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
054897 |
Giải nhất |
82113 |
Giải nhì |
08099 |
Giải ba |
33336 44008 |
Giải tư |
85041 39627 38116 84517 01971 45030 52560 |
Giải năm |
8070 |
Giải sáu |
0415 6314 7301 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 1,8 | 0,4,7 | 1 | 3,4,5,6 7 | 2 | 2 | 2,7 | 1 | 3 | 0,6 | 1 | 4 | 0,1 | 1 | 5 | | 1,3 | 6 | 0 | 1,2,9 | 7 | 0,1 | 0 | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
460505 |
Giải nhất |
34338 |
Giải nhì |
33285 |
Giải ba |
69086 15100 |
Giải tư |
80669 34058 25785 32800 04197 23020 55432 |
Giải năm |
1881 |
Giải sáu |
0681 1581 7262 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,5 | 83 | 1 | | 3,6,8 | 2 | 0 | | 3 | 2,5,8 | | 4 | | 0,3,82 | 5 | 8 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | | 3,5 | 8 | 13,2,52,6 | 6 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
757526 |
Giải nhất |
04078 |
Giải nhì |
35734 |
Giải ba |
70300 40767 |
Giải tư |
36052 27280 47672 45792 58003 44716 19126 |
Giải năm |
6550 |
Giải sáu |
5851 8486 7530 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 | 0 | 0,3 | 5 | 1 | 5,6 | 5,7,9 | 2 | 62 | 0 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | | 1 | 5 | 0,1,2 | 1,22,8 | 6 | 72 | 62 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 0,6 | | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
971540 |
Giải nhất |
64194 |
Giải nhì |
39112 |
Giải ba |
04494 54569 |
Giải tư |
75591 64118 24013 74633 97009 80495 64098 |
Giải năm |
9480 |
Giải sáu |
1218 6145 7961 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 9 | 5,6,9 | 1 | 2,3,82 | 1 | 2 | | 1,3 | 3 | 3 | 92 | 4 | 0,5 | 4,9 | 5 | 1 | | 6 | 1,9 | | 7 | | 12,9 | 8 | 02 | 0,6 | 9 | 1,42,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
609305 |
Giải nhất |
36386 |
Giải nhì |
09604 |
Giải ba |
62477 34654 |
Giải tư |
63446 50743 18775 77865 00858 28226 20571 |
Giải năm |
1248 |
Giải sáu |
4424 8719 1019 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,52 | 7 | 1 | 92 | | 2 | 4,6 | 4 | 3 | | 0,2,5,9 | 4 | 3,6,8 | 02,6,7 | 5 | 4,8 | 2,4,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 1,5,7 | 4,5 | 8 | 6 | 12 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|