|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
57759 |
Giải nhất |
31744 |
Giải nhì |
33989 |
Giải ba |
83573 45451 |
Giải tư |
14032 39079 10081 18700 92033 76052 72025 |
Giải năm |
9573 |
Giải sáu |
6253 8455 6098 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 5,8 | 1 | | 3,5 | 2 | 5 | 3,5,72 | 3 | 2,3 | 4 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 1,2,3,5 9 | | 6 | | 0,8 | 7 | 32,9 | 9 | 8 | 1,7,9 | 5,7,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
56280 |
Giải nhất |
03824 |
Giải nhì |
37403 |
Giải ba |
69270 38257 |
Giải tư |
22969 18113 80928 55159 47787 64401 57164 |
Giải năm |
5987 |
Giải sáu |
5123 8367 5035 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 3 | | 2 | 3,4,8 | 0,1,2 | 3 | 0,5 | 2,6 | 4 | | 3 | 5 | 0,7,9 | | 6 | 4,7,9 | 5,6,82 | 7 | 0 | 2 | 8 | 0,72 | 5,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
90335 |
Giải nhất |
89536 |
Giải nhì |
19591 |
Giải ba |
32713 54116 |
Giải tư |
51246 23161 99688 84614 88103 41134 07276 |
Giải năm |
8735 |
Giải sáu |
8954 6501 2728 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,6,9 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 8 | 0,1 | 3 | 4,52,6 | 1,3,5,9 | 4 | 6 | 32 | 5 | 4,7 | 1,3,4,7 | 6 | 1 | 5 | 7 | 6 | 2,8 | 8 | 8 | | 9 | 1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
70398 |
Giải nhất |
24077 |
Giải nhì |
78397 |
Giải ba |
64676 86804 |
Giải tư |
40887 89775 26262 99122 10316 12565 42388 |
Giải năm |
8007 |
Giải sáu |
1352 5554 6049 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 6 | 2,5,62 | 2 | 2 | | 3 | | 0,5,8 | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 2,4 | 1,7 | 6 | 22,5 | 0,7,8,9 | 7 | 5,6,7 | 8,9 | 8 | 4,7,8 | 4 | 9 | 7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
23083 |
Giải nhất |
84980 |
Giải nhì |
73083 |
Giải ba |
63507 15705 |
Giải tư |
52950 74451 34709 74303 72309 29897 24087 |
Giải năm |
5102 |
Giải sáu |
2236 0321 0639 |
Giải bảy |
377 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,5,7 92 | 2,5 | 1 | | 0 | 2 | 1 | 0,82,9 | 3 | 6,9 | | 4 | | 0 | 5 | 0,1 | 3 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 7 | | 8 | 0,32,7 | 02,3 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
29446 |
Giải nhất |
30082 |
Giải nhì |
59946 |
Giải ba |
19608 27351 |
Giải tư |
06705 48752 32534 64010 59732 52716 35418 |
Giải năm |
2048 |
Giải sáu |
1922 8602 0572 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,8 | 3,5 | 1 | 0,6,8 | 0,2,3,5 7,8 | 2 | 2 | | 3 | 1,2,4 | 3,9 | 4 | 62,8 | 0 | 5 | 1,2 | 1,42 | 6 | | | 7 | 2 | 0,1,4 | 8 | 2 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|