|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
406851 |
Giải nhất |
78248 |
Giải nhì |
46608 |
Giải ba |
61100 41413 |
Giải tư |
82778 34482 33918 55562 29108 61534 71452 |
Giải năm |
7888 |
Giải sáu |
5092 6598 1342 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82 | 5 | 1 | 32,8 | 4,5,6,8 9 | 2 | | 12 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,8 | | 5 | 1,2 | | 6 | 2 | | 7 | 8 | 02,1,4,7 8,92 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
575922 |
Giải nhất |
71345 |
Giải nhì |
63911 |
Giải ba |
97814 19260 |
Giải tư |
45019 85559 23064 21357 30402 38230 85180 |
Giải năm |
6868 |
Giải sáu |
6959 9139 2297 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 1,4,9 | 0,2 | 2 | 2 | | 3 | 0,9 | 1,6 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 7,92 | 4 | 6 | 0,4,8 | 5,9 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 1,3,52 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
190703 |
Giải nhất |
02961 |
Giải nhì |
51508 |
Giải ba |
31203 33287 |
Giải tư |
94887 14316 36839 99096 39758 13439 08351 |
Giải năm |
0183 |
Giải sáu |
1895 2794 1125 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,8 | 5,6 | 1 | 6,9 | | 2 | 5 | 02,8 | 3 | 93 | 9 | 4 | | 2,9 | 5 | 1,8 | 1,9 | 6 | 1 | 82 | 7 | | 0,5 | 8 | 3,72 | 1,33 | 9 | 4,5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
289429 |
Giải nhất |
98822 |
Giải nhì |
35961 |
Giải ba |
08119 79776 |
Giải tư |
94111 44274 57775 69702 02670 14257 23918 |
Giải năm |
6642 |
Giải sáu |
4248 9607 4137 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,7 | 1,6 | 1 | 0,1,8,9 | 0,2,42 | 2 | 2,9 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 22,8 | 7 | 5 | 7 | 7 | 6 | 1 | 0,3,5 | 7 | 0,4,5,6 | 1,4 | 8 | | 1,2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
312228 |
Giải nhất |
71071 |
Giải nhì |
19983 |
Giải ba |
54980 93814 |
Giải tư |
01772 76244 65068 33580 92953 59850 19176 |
Giải năm |
4166 |
Giải sáu |
1972 4135 0309 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 9 | 7 | 1 | 4 | 72 | 2 | 5,8 | 5,8 | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 4,9 | 2,3 | 5 | 0,3 | 6,7 | 6 | 6,8 | | 7 | 1,22,6 | 2,6 | 8 | 02,3 | 0,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
839235 |
Giải nhất |
27475 |
Giải nhì |
28382 |
Giải ba |
07643 97697 |
Giải tư |
67703 76775 50527 80088 33471 49987 91585 |
Giải năm |
6440 |
Giải sáu |
9161 4317 2699 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 7 | 0,4 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,3 | 3,72,8 | 5 | 2 | | 6 | 1 | 1,2,8,9 | 7 | 1,52 | 8 | 8 | 2,4,5,7 8 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
729041 |
Giải nhất |
19220 |
Giải nhì |
70681 |
Giải ba |
28556 31389 |
Giải tư |
88279 03811 61235 39556 17713 01706 79228 |
Giải năm |
3336 |
Giải sáu |
7852 0826 1344 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,6 | 1,4,8 | 1 | 1,3 | 5 | 2 | 0,6,82 | 1 | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 2,62 | 0,2,3,52 | 6 | | | 7 | 9 | 22 | 8 | 1,9 | 7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|