|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
90990 |
Giải nhất |
68129 |
Giải nhì |
86558 |
Giải ba |
09618 21517 |
Giải tư |
37187 21316 92234 99281 48858 31033 81556 |
Giải năm |
0027 |
Giải sáu |
7950 2514 9835 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0 | 8 | 1 | 4,6,7,8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,5 | 1,3,8 | 4 | | 3 | 5 | 0,6,82 | 1,5 | 6 | | 1,2,8 | 7 | | 1,52 | 8 | 1,4,7 | 2 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
54238 |
Giải nhất |
97864 |
Giải nhì |
41055 |
Giải ba |
85336 00701 |
Giải tư |
49403 51321 12687 03875 89920 88340 42285 |
Giải năm |
8895 |
Giải sáu |
7650 1715 7919 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,3,8 | 0,2,4 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 6,8 | 6 | 4 | 0,1 | 1,5,7,8 9 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 4 | 8 | 7 | 5 | 0,3 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
65451 |
Giải nhất |
78005 |
Giải nhì |
72498 |
Giải ba |
46825 43083 |
Giải tư |
01475 26465 24898 40028 54056 72316 99022 |
Giải năm |
7642 |
Giải sáu |
8695 7590 1912 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 5 | 1 | 2,6 | 1,2,4 | 2 | 2,5,82 | 8 | 3 | 0 | | 4 | 2 | 0,2,6,7 9 | 5 | 1,6 | 1,5 | 6 | 5 | | 7 | 5 | 22,92 | 8 | 3 | | 9 | 0,5,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
58900 |
Giải nhất |
94933 |
Giải nhì |
11145 |
Giải ba |
80958 78288 |
Giải tư |
06967 66748 48067 44825 34976 64278 07400 |
Giải năm |
9073 |
Giải sáu |
5708 5605 0569 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5,8 | | 1 | | 8 | 2 | 5 | 3,7 | 3 | 3 | | 4 | 5,8 | 0,2,4 | 5 | 6,8 | 5,7 | 6 | 72,9 | 62 | 7 | 3,6,8 | 0,4,5,7 8 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
43033 |
Giải nhất |
30425 |
Giải nhì |
83915 |
Giải ba |
27009 44726 |
Giải tư |
84285 89644 16313 08261 32904 53113 33604 |
Giải năm |
2150 |
Giải sáu |
2914 9289 9237 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 42,9 | 6 | 1 | 32,4,5 | | 2 | 5,6 | 12,3 | 3 | 3,7 | 02,1,4 | 4 | 4 | 1,2,8 | 5 | 0 | 2 | 6 | 1,8 | 3 | 7 | 0 | 6 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58527 |
Giải nhất |
58531 |
Giải nhì |
95488 |
Giải ba |
30590 45851 |
Giải tư |
21442 39025 57869 25836 55319 42080 32137 |
Giải năm |
4042 |
Giải sáu |
5128 6640 5794 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 3,5 | 1 | 9 | 42,5,8 | 2 | 5,7,8 | | 3 | 1,6,7 | 9 | 4 | 0,22 | 2 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,2,8 | 1,6 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
72983 |
Giải nhất |
14656 |
Giải nhì |
10101 |
Giải ba |
19819 18866 |
Giải tư |
50664 56678 58059 39768 39115 12338 40212 |
Giải năm |
0434 |
Giải sáu |
9114 9395 4358 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,2,4,5 9 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 4,8 | 1,3,6 | 4 | | 1,92 | 5 | 6,8,9 | 5,6 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 8 | 3,5,6,7 | 8 | 3 | 1,5 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|