|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
765380 |
Giải nhất |
84859 |
Giải nhì |
98668 |
Giải ba |
36927 58944 |
Giải tư |
63102 62655 31129 31945 27068 06439 13882 |
Giải năm |
0244 |
Giải sáu |
5226 3989 1510 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | | 1 | 0,5 | 0,8 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 9 | 43 | 4 | 43,5 | 1,4,5 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 82 | 2 | 7 | | 62 | 8 | 0,2,9 | 2,3,5,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
372299 |
Giải nhất |
75364 |
Giải nhì |
08887 |
Giải ba |
78288 09763 |
Giải tư |
69855 71347 10897 85049 99873 83386 49389 |
Giải năm |
3161 |
Giải sáu |
2674 3748 2022 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | | 6,7 | 4 | 7,8,9 | 5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 1,3,4 | 4,72,8,9 | 7 | 3,4,72 | 4,8 | 8 | 6,7,8,9 | 4,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
546784 |
Giải nhất |
85257 |
Giải nhì |
87642 |
Giải ba |
41700 75039 |
Giải tư |
98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 |
Giải năm |
2160 |
Giải sáu |
9220 9901 9922 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,9 | 0 | 0,1,8 | 0 | 1 | 3,5 | 2,42 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | 9 | 5,6,7,8 | 4 | 22 | 1 | 5 | 4,7 | | 6 | 0,4 | 5 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 4 | 3 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
131420 |
Giải nhất |
83219 |
Giải nhì |
92438 |
Giải ba |
00056 95511 |
Giải tư |
93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 |
Giải năm |
7632 |
Giải sáu |
1548 0308 8392 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7,8,9 | 1,8 | 1 | 0,1,8,9 | 3,9 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 2,8 | | 4 | 8 | 7,9 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 0,1,3,4 | 8 | 1 | 0,1,2 | 9 | 2,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
711311 |
Giải nhất |
01257 |
Giải nhì |
07855 |
Giải ba |
00331 13915 |
Giải tư |
46622 58431 44805 65481 32473 84415 92214 |
Giải năm |
2829 |
Giải sáu |
0667 1267 3649 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,32,8 | 1 | 1,4,52 | 2 | 2 | 2,9 | 7 | 3 | 12,6 | 1 | 4 | 9 | 0,12,5 | 5 | 5,7 | 3 | 6 | 72,8 | 5,62 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
403090 |
Giải nhất |
61329 |
Giải nhì |
46240 |
Giải ba |
30745 76396 |
Giải tư |
95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 |
Giải năm |
8287 |
Giải sáu |
9010 5670 9780 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,8 9 | 0 | 2 | 2,8 | 1 | 0,7 | 0,6 | 2 | 1,9 | 5,6 | 3 | | | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 3 | 9 | 6 | 2,3 | 1,7,8 | 7 | 0,7,9 | | 8 | 0,1,7 | 2,7 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
181011 |
Giải nhất |
76877 |
Giải nhì |
10385 |
Giải ba |
68000 79585 |
Giải tư |
10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 |
Giải năm |
8331 |
Giải sáu |
8578 7966 0892 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,3 | 7,8,9 | 2 | | 1,6 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 6 | 82 | 5 | | 3,4,6 | 6 | 3,6 | 7,8 | 7 | 2,7,8 | 3,7 | 8 | 2,52,7 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|