|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
22119 |
Giải nhất |
84950 |
Giải nhì |
06851 |
Giải ba |
31630 96602 |
Giải tư |
65871 45645 40953 45384 25422 38938 38524 |
Giải năm |
8767 |
Giải sáu |
1744 3485 5628 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 2 | 5,7 | 1 | 9 | 0,2 | 2 | 0,2,4,8 | 5 | 3 | 0,8 | 2,4,8 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | 0,1,3,9 | | 6 | 7 | 6 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 4,5 | 1,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
58623 |
Giải nhất |
55918 |
Giải nhì |
52230 |
Giải ba |
59872 91586 |
Giải tư |
81672 31199 12946 75852 11482 10925 73600 |
Giải năm |
9510 |
Giải sáu |
6080 5876 5996 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 8 | 0 | 0 | | 1 | 0,8 | 5,72,8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0 | | 4 | 6 | 2,7 | 5 | 2 | 4,7,8,9 | 6 | | | 7 | 0,22,5,6 | 1 | 8 | 0,2,6 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
01633 |
Giải nhất |
91297 |
Giải nhì |
34942 |
Giải ba |
96726 75633 |
Giải tư |
27891 14583 45564 19845 69545 15741 46178 |
Giải năm |
3108 |
Giải sáu |
0919 1027 7448 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,8,9 | 1 | 6,9 | 4 | 2 | 6,7 | 32,8 | 3 | 32 | 6 | 4 | 1,2,52,8 | 42 | 5 | | 1,2 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 8 | 0,4,7 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
51826 |
Giải nhất |
61619 |
Giải nhì |
12283 |
Giải ba |
42694 85882 |
Giải tư |
64425 52360 94712 15342 04600 55559 56777 |
Giải năm |
5525 |
Giải sáu |
9699 1885 5152 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 2,9 | 1,3,4,5 8 | 2 | 52,6 | 6,8 | 3 | 2 | 9 | 4 | 2 | 22,8 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 0,3 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 2,3,5 | 1,5,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
61286 |
Giải nhất |
61401 |
Giải nhì |
82771 |
Giải ba |
53512 11042 |
Giải tư |
91468 99516 37307 56873 68809 21977 23533 |
Giải năm |
9262 |
Giải sáu |
8618 0346 6380 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,9 | 0,7 | 1 | 2,4,6,8 | 1,4,6 | 2 | | 3,7 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | 2,6 | | 5 | | 1,4,8 | 6 | 2,8 | 0,7 | 7 | 1,3,7 | 1,6 | 8 | 0,4,6 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
44715 |
Giải nhất |
29075 |
Giải nhì |
71577 |
Giải ba |
55425 63460 |
Giải tư |
58149 90465 13102 43150 36418 07312 01366 |
Giải năm |
6823 |
Giải sáu |
6193 8099 5227 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,7 | | 1 | 2,5,8 | 0,1 | 2 | 3,5,7 | 2,9 | 3 | | | 4 | 9 | 1,2,6,7 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0,5,6,9 | 0,2,7 | 7 | 5,7 | 1 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
37092 |
Giải nhất |
55617 |
Giải nhì |
86415 |
Giải ba |
64777 85111 |
Giải tư |
88573 74479 38478 57368 12225 47500 65452 |
Giải năm |
1369 |
Giải sáu |
1775 9302 0285 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 1 | 1 | 1,5,72 | 0,5,9 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 1,2,7,8 | 5 | 2 | | 6 | 8,9 | 12,7 | 7 | 3,5,7,8 9 | 6,7 | 8 | 5 | 6,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|