|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
840507 |
Giải nhất |
69200 |
Giải nhì |
25173 |
Giải ba |
11807 89263 |
Giải tư |
23637 15784 17195 02060 78836 05261 50303 |
Giải năm |
8127 |
Giải sáu |
7800 3560 3298 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,62 | 0 | 02,3,72 | 6 | 1 | | 3,4 | 2 | 7 | 0,6,7 | 3 | 2,6,7 | 8 | 4 | 2 | 9 | 5 | | 3 | 6 | 02,1,3 | 02,2,3 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | | 9 | 5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
539061 |
Giải nhất |
30375 |
Giải nhì |
30579 |
Giải ba |
90969 65374 |
Giải tư |
66460 98202 81946 78337 04447 28296 19492 |
Giải năm |
3340 |
Giải sáu |
7713 7117 9095 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2 | 6 | 1 | 3,7 | 0,9 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 0,6,7 | 7,9 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 0,1,9 | 1,3,4 | 7 | 4,5,6,9 | | 8 | | 6,7 | 9 | 2,5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
268486 |
Giải nhất |
31445 |
Giải nhì |
50639 |
Giải ba |
39768 55104 |
Giải tư |
95817 03562 44318 13598 79002 59748 28525 |
Giải năm |
3937 |
Giải sáu |
0688 7100 5718 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | | 1 | 7,82 | 0,6 | 2 | 5 | | 3 | 7,9 | 0 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | | 7,8 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 6 | 12,4,6,8 92 | 8 | 6,8 | 3 | 9 | 82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
662217 |
Giải nhất |
58536 |
Giải nhì |
14373 |
Giải ba |
10884 94425 |
Giải tư |
45610 73318 76093 56020 13156 16521 20187 |
Giải năm |
3131 |
Giải sáu |
9603 3684 4008 |
Giải bảy |
631 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,8 | 2,32 | 1 | 0,7,8 | | 2 | 0,1,5 | 0,7,9 | 3 | 12,6 | 4,82 | 4 | 4 | 2 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | 1,8 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 42,7 | | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
749711 |
Giải nhất |
88875 |
Giải nhì |
56466 |
Giải ba |
02924 91228 |
Giải tư |
60984 18360 91151 18135 76045 85932 22975 |
Giải năm |
0671 |
Giải sáu |
1514 6493 4623 |
Giải bảy |
511 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 12,5,7 | 1 | 12,4 | 3 | 2 | 3,4,8 | 2,9 | 3 | 2,4,5 | 1,2,3,8 | 4 | 5 | 3,4,72 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0,6 | | 7 | 1,52 | 2 | 8 | 4 | | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
264752 |
Giải nhất |
33908 |
Giải nhì |
18167 |
Giải ba |
24249 40270 |
Giải tư |
65443 75002 45657 41983 85919 16775 64675 |
Giải năm |
8146 |
Giải sáu |
2237 6567 9927 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,9 | 0,5 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 7 | | 4 | 3,6,9 | 72 | 5 | 2,6,7 | 4,5 | 6 | 72 | 2,3,5,62 | 7 | 0,52 | 0 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
019165 |
Giải nhất |
16539 |
Giải nhì |
40662 |
Giải ba |
11529 96086 |
Giải tư |
93579 63140 66085 55910 84035 87317 26235 |
Giải năm |
4679 |
Giải sáu |
4708 9586 5695 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 5,9 | | 3 | 52,9 | | 4 | 0,1 | 2,32,6,8 9 | 5 | | 82 | 6 | 2,5 | 1 | 7 | 92 | 0 | 8 | 5,62 | 2,3,72 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|