|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
50883 |
Giải nhất |
75242 |
Giải nhì |
60580 |
Giải ba |
83251 96787 |
Giải tư |
59029 63314 29859 41266 94549 53649 47720 |
Giải năm |
1966 |
Giải sáu |
2336 2762 3417 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 5 | 1 | 4,7 | 4,6 | 2 | 0,6,9 | 8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 2,92 | 9 | 5 | 1,9 | 2,3,62 | 6 | 2,62 | 1,8 | 7 | | | 8 | 0,3,7 | 2,42,5 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
45359 |
Giải nhất |
96073 |
Giải nhì |
84354 |
Giải ba |
81138 24720 |
Giải tư |
70036 31837 93115 37123 81492 92809 03086 |
Giải năm |
2908 |
Giải sáu |
1067 0683 9576 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | | 1 | 5 | 9 | 2 | 0,3 | 2,7,8,9 | 3 | 62,7,8 | 5 | 4 | | 1 | 5 | 4,9 | 32,7,8 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 3,6 | 0,3 | 8 | 3,6 | 0,5 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
18409 |
Giải nhất |
88794 |
Giải nhì |
26680 |
Giải ba |
54892 17054 |
Giải tư |
41339 96711 46644 76139 73409 49740 42863 |
Giải năm |
2965 |
Giải sáu |
9429 2875 7314 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 92 | 1,8 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 92 | 1,4,5,9 | 4 | 0,4 | 6,7 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 3,5 | | 7 | 5 | | 8 | 0,1 | 02,2,32 | 9 | 2,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
24165 |
Giải nhất |
52794 |
Giải nhì |
57203 |
Giải ba |
88621 52939 |
Giải tư |
41743 27697 71678 17438 01661 62927 14749 |
Giải năm |
8972 |
Giải sáu |
2360 7359 0534 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | | 7 | 2 | 1,7 | 0,4 | 3 | 4,8,9 | 3,9 | 4 | 3,5,9 | 4,6 | 5 | 9 | | 6 | 0,1,5 | 2,9 | 7 | 0,2,8 | 3,7 | 8 | | 3,4,5 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
29899 |
Giải nhất |
95350 |
Giải nhì |
13139 |
Giải ba |
90917 14280 |
Giải tư |
07512 18815 00112 02001 05016 84265 66664 |
Giải năm |
4854 |
Giải sáu |
7917 7019 7310 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,22,5,6 72,9 | 12 | 2 | | | 3 | 92 | 5,6 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,4,9 | 1 | 6 | 4,5 | 12 | 7 | | | 8 | 0 | 1,32,5,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
45241 |
Giải nhất |
44677 |
Giải nhì |
73849 |
Giải ba |
27643 65425 |
Giải tư |
01400 76802 81851 32907 43186 82387 57392 |
Giải năm |
6372 |
Giải sáu |
2420 5323 5867 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,2,7 | 4,5 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 0,3,5 | 2,4 | 3 | | | 4 | 1,3,8,9 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 7 | 0,6,7,8 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 0,6,7 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
83422 |
Giải nhất |
14933 |
Giải nhì |
75610 |
Giải ba |
59462 24272 |
Giải tư |
23090 26536 86416 82997 13662 69295 44756 |
Giải năm |
2069 |
Giải sáu |
2340 4385 6436 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | | 1 | 0,6 | 2,63,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,62 | | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 6 | 1,32,5 | 6 | 23,9 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 5,9 | 6,8 | 9 | 0,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
55512 |
Giải nhất |
95988 |
Giải nhì |
33066 |
Giải ba |
96147 94117 |
Giải tư |
22222 64252 65805 85127 45023 05788 80220 |
Giải năm |
6383 |
Giải sáu |
5160 6298 4485 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,3,7 | 1,2,5 | 2 | 0,2,3,7 | 1,2,8 | 3 | | | 4 | 7 | 0,8 | 5 | 2 | 6 | 6 | 0,6 | 1,2,4 | 7 | | 82,9 | 8 | 3,5,82 | 0 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|