|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
263545 |
Giải nhất |
28016 |
Giải nhì |
20862 |
Giải ba |
23280 54578 |
Giải tư |
32421 51227 41792 69452 18006 99378 97713 |
Giải năm |
0614 |
Giải sáu |
1558 6596 7397 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 3,4,6 | 5,62,9 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | | 1 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,8 | 0,1,8,9 | 6 | 22 | 2,9 | 7 | 82 | 5,72 | 8 | 0,6 | | 9 | 2,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
295715 |
Giải nhất |
27885 |
Giải nhì |
87444 |
Giải ba |
17479 94421 |
Giải tư |
76162 03098 40288 81533 11624 37117 89873 |
Giải năm |
1628 |
Giải sáu |
3471 3650 6392 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,5,7 | 1 | 5,7 | 6,9 | 2 | 1,4,8 | 3,7 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,1 | | 6 | 2 | 1 | 7 | 1,3,9 | 2,82,9 | 8 | 5,82 | 7 | 9 | 2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
877469 |
Giải nhất |
72690 |
Giải nhì |
19497 |
Giải ba |
41529 84649 |
Giải tư |
06321 34695 37378 99017 46295 79611 23229 |
Giải năm |
4894 |
Giải sáu |
8971 7800 8576 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 1,2,7 | 1 | 1,7 | | 2 | 1,92 | 7 | 3 | 9 | 9 | 4 | 9 | 92 | 5 | | 7 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 1,3,6,8 | 7 | 8 | | 22,3,4,6 | 9 | 0,4,52,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
389405 |
Giải nhất |
25272 |
Giải nhì |
32770 |
Giải ba |
66797 86704 |
Giải tư |
45238 16195 52714 48380 10202 87711 21478 |
Giải năm |
0968 |
Giải sáu |
8287 8974 9332 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,4,5 | 1 | 1 | 1,4 | 0,3,7 | 2 | | | 3 | 2,7,8,9 | 0,1,7 | 4 | | 0,9 | 5 | | | 6 | 8 | 3,8,9 | 7 | 0,2,4,8 | 3,6,7 | 8 | 0,7 | 3 | 9 | 5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
887976 |
Giải nhất |
84161 |
Giải nhì |
80214 |
Giải ba |
68370 06363 |
Giải tư |
23187 06482 61558 47883 63056 79547 97809 |
Giải năm |
0753 |
Giải sáu |
6729 7525 3111 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1,6 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 5,9 | 5,6,8 | 3 | | 1 | 4 | 5,7 | 2,4 | 5 | 3,6,8 | 5,7 | 6 | 1,3 | 4,8 | 7 | 0,6 | 5,9 | 8 | 2,3,7 | 0,2 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
266974 |
Giải nhất |
18426 |
Giải nhì |
82324 |
Giải ba |
18357 13293 |
Giải tư |
28334 05710 94706 71176 13073 00692 07614 |
Giải năm |
0963 |
Giải sáu |
7546 1564 3935 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | | 1 | 0,4 | 2,92 | 2 | 2,4,6 | 6,7,9 | 3 | 4,5 | 1,2,3,6 7 | 4 | 6 | 3 | 5 | 7 | 0,2,4,7 | 6 | 3,4 | 5 | 7 | 3,4,6 | | 8 | | | 9 | 22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|