|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
07220 |
Giải nhất |
33797 |
Giải nhì |
61549 |
Giải ba |
49176 69338 |
Giải tư |
97662 35681 93269 35485 73139 64027 58618 |
Giải năm |
9777 |
Giải sáu |
6001 1773 2748 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 8 | 6 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 8,9 | 4 | 4 | 4,8,9 | 8 | 5 | | 7,9 | 6 | 2,9 | 2,7,9 | 7 | 3,6,7 | 1,3,4 | 8 | 1,5 | 3,4,6 | 9 | 6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
00953 |
Giải nhất |
42443 |
Giải nhì |
25457 |
Giải ba |
81939 35636 |
Giải tư |
80272 08248 90241 26371 39904 31203 62902 |
Giải năm |
9896 |
Giải sáu |
7050 5891 3517 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,4 | 4,7,9 | 1 | 7,8 | 0,7 | 2 | | 0,4,5 | 3 | 6,9 | 0 | 4 | 1,3,8 | | 5 | 0,3,7,8 | 3,9 | 6 | | 1,5 | 7 | 1,2 | 1,4,5 | 8 | | 3 | 9 | 1,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
71976 |
Giải nhất |
63499 |
Giải nhì |
04094 |
Giải ba |
48591 74143 |
Giải tư |
91816 23560 61392 88187 00443 37967 46687 |
Giải năm |
6066 |
Giải sáu |
5946 9186 7254 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 9 | 1 | 6,9 | 3,9 | 2 | | 42 | 3 | 2 | 5,9 | 4 | 32,6 | | 5 | 4 | 1,4,6,7 8 | 6 | 0,6,7 | 6,82 | 7 | 6 | | 8 | 6,72 | 1,9 | 9 | 1,2,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
31984 |
Giải nhất |
43459 |
Giải nhì |
93751 |
Giải ba |
20767 42554 |
Giải tư |
81662 30455 81644 52626 23734 76417 77287 |
Giải năm |
0464 |
Giải sáu |
4040 3931 6757 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3,5 | 1 | 7 | 6 | 2 | 6 | | 3 | 1,42 | 32,4,5,6 8 | 4 | 0,4,5 | 4,5 | 5 | 1,4,5,7 9 | 2 | 6 | 2,4,7 | 1,5,6,8 | 7 | | | 8 | 4,7 | 5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
30160 |
Giải nhất |
51886 |
Giải nhì |
89769 |
Giải ba |
47344 95358 |
Giải tư |
70967 19435 67776 91202 85852 39791 99630 |
Giải năm |
0491 |
Giải sáu |
0754 8031 4213 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 2 | 3,92 | 1 | 3 | 0,5 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,1,5 | 4,5 | 4 | 4 | 3 | 5 | 2,4,8 | 7,8 | 6 | 02,7,9 | 2,6 | 7 | 6 | 5 | 8 | 6 | 6 | 9 | 12 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
76398 |
Giải nhất |
72088 |
Giải nhì |
82951 |
Giải ba |
48067 34006 |
Giải tư |
04112 84935 39915 02291 22971 23594 85203 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
0764 1425 7923 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 5,7,9 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 3,52 | 0,2 | 3 | 5 | 5,6,9 | 4 | | 1,22,3 | 5 | 1,4,6 | 0,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 8 | | 9 | 1,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
18947 |
Giải nhất |
89355 |
Giải nhì |
29403 |
Giải ba |
42607 50307 |
Giải tư |
97513 44574 93350 62233 71593 68246 67243 |
Giải năm |
2491 |
Giải sáu |
5499 4356 7703 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 33,72 | 9 | 1 | 3 | | 2 | | 03,1,3,4 9 | 3 | 3 | 7 | 4 | 3,6,7,8 | 5 | 5 | 0,5,6 | 4,5 | 6 | | 02,4 | 7 | 4 | 4 | 8 | | 9 | 9 | 1,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|