|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
009802 |
Giải nhất |
23100 |
Giải nhì |
49326 |
Giải ba |
34668 09054 |
Giải tư |
01459 51218 34431 14972 90011 17886 45347 |
Giải năm |
8806 |
Giải sáu |
7462 2265 0111 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,6 | 12,3 | 1 | 12,8 | 0,6,7 | 2 | 6,7 | | 3 | 1 | 5 | 4 | 7 | 6 | 5 | 0,4,9 | 0,2,8 | 6 | 2,5,8 | 2,4 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 6 | 5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
643371 |
Giải nhất |
71861 |
Giải nhì |
47239 |
Giải ba |
19901 36606 |
Giải tư |
05329 14630 43728 49034 89412 63546 80683 |
Giải năm |
2966 |
Giải sáu |
1423 8164 1013 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,9 | 0,6,7 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 3,8,9 | 1,2,82 | 3 | 0,4,9 | 3,6 | 4 | 6 | | 5 | | 0,4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | 1 | 2 | 8 | 32 | 0,2,3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
487321 |
Giải nhất |
84648 |
Giải nhì |
96390 |
Giải ba |
51319 02366 |
Giải tư |
12520 15897 33660 48862 14282 58224 64667 |
Giải năm |
3692 |
Giải sáu |
0762 1967 6245 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 9 | 62,8,9 | 2 | 0,1,4 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,22,6,72 | 62,9 | 7 | | 4 | 8 | 2 | 1 | 9 | 0,2,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
275318 |
Giải nhất |
93630 |
Giải nhì |
91711 |
Giải ba |
45341 48382 |
Giải tư |
05209 54922 71064 11098 87870 59651 69363 |
Giải năm |
3769 |
Giải sáu |
4175 6791 2556 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 1,4,5,8 9 | 1 | 1,8 | 2,7,8 | 2 | 2 | 6 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 7 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 0,2,5 | 1,9 | 8 | 1,2 | 0,6 | 9 | 1,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
434320 |
Giải nhất |
52262 |
Giải nhì |
11344 |
Giải ba |
11287 20790 |
Giải tư |
31687 70653 62153 80397 71527 33493 97951 |
Giải năm |
5005 |
Giải sáu |
6227 1238 2564 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5 | 5 | 1 | | 6 | 2 | 0,5,72 | 52,9 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 4 | 0,2 | 5 | 1,32,8 | | 6 | 2,4 | 22,82,9 | 7 | | 3,5 | 8 | 72 | | 9 | 0,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
120655 |
Giải nhất |
07691 |
Giải nhì |
93048 |
Giải ba |
70979 46730 |
Giải tư |
05855 29996 24437 98915 35772 64741 42527 |
Giải năm |
1912 |
Giải sáu |
2838 4102 2585 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 22,5 | 0,12,7 | 2 | 7 | 3 | 3 | 0,3,7,8 | | 4 | 1,8 | 1,52,8 | 5 | 52 | 9 | 6 | | 2,3 | 7 | 2,9 | 3,4 | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|