|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
764668 |
Giải nhất |
74858 |
Giải nhì |
79914 |
Giải ba |
07442 70555 |
Giải tư |
32411 70315 64927 15015 75665 99970 99739 |
Giải năm |
2481 |
Giải sáu |
2923 1609 0637 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,2,4,52 | 1,4 | 2 | 3,72 | 2 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 2 | 12,5,6 | 5 | 5,8 | | 6 | 5,8 | 22,3 | 7 | 0 | 5,6 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
619389 |
Giải nhất |
78389 |
Giải nhì |
04682 |
Giải ba |
72226 33430 |
Giải tư |
96908 74158 93457 42433 06934 49735 55756 |
Giải năm |
6920 |
Giải sáu |
0575 1059 2799 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 8 | | 1 | | 8 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 0,3,4,5 | 3,9 | 4 | | 3,7 | 5 | 6,7,8,9 | 2,5 | 6 | | 5 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 2,93 | 5,83,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
830285 |
Giải nhất |
48445 |
Giải nhì |
46046 |
Giải ba |
67657 73798 |
Giải tư |
46895 79343 79738 22717 14693 68043 49838 |
Giải năm |
1961 |
Giải sáu |
3423 4609 8301 |
Giải bảy |
521 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,2,6 | 1 | 7 | | 2 | 1,3 | 2,42,9 | 3 | 82 | 9 | 4 | 32,5,6 | 4,8,9 | 5 | 7 | 4 | 6 | 1 | 1,5 | 7 | | 32,9 | 8 | 5 | 0 | 9 | 3,4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
019346 |
Giải nhất |
77522 |
Giải nhì |
51443 |
Giải ba |
63880 29979 |
Giải tư |
19322 10869 43449 46247 73130 21780 23217 |
Giải năm |
9590 |
Giải sáu |
4012 9435 6870 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,82,9 | 0 | | 2 | 1 | 2,4,7 | 1,22 | 2 | 1,22 | 4 | 3 | 0,5 | 1 | 4 | 3,6,7,9 | 3 | 5 | | 4 | 6 | 9 | 1,4 | 7 | 0,9 | | 8 | 02 | 4,6,7 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
969379 |
Giải nhất |
61690 |
Giải nhì |
63527 |
Giải ba |
43978 78964 |
Giải tư |
30596 54891 03458 80166 36129 98895 00607 |
Giải năm |
7050 |
Giải sáu |
8660 0368 7965 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 7 | 9 | 1 | | | 2 | 72,9 | | 3 | | 6 | 4 | | 6,92 | 5 | 0,8 | 6,9 | 6 | 0,4,5,6 8 | 0,22 | 7 | 8,9 | 5,6,7 | 8 | | 2,7 | 9 | 0,1,52,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
918029 |
Giải nhất |
62879 |
Giải nhì |
46338 |
Giải ba |
29554 48939 |
Giải tư |
50593 54753 28522 73559 00275 47079 67775 |
Giải năm |
5499 |
Giải sáu |
4250 2873 3658 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | | 2 | 2 | 2,5,9 | 5,7,9 | 3 | 8,9 | 5 | 4 | | 2,72 | 5 | 0,3,4,8 9 | | 6 | | 7 | 7 | 3,52,7,92 | 3,5 | 8 | | 2,3,5,72 9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
409612 |
Giải nhất |
07721 |
Giải nhì |
90557 |
Giải ba |
01749 29317 |
Giải tư |
17289 79572 63444 76208 07206 97014 06746 |
Giải năm |
3966 |
Giải sáu |
0787 2841 6436 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,8 | 2,4 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | 1 | | 3 | 6 | 1,4 | 4 | 1,4,6,9 | 0 | 5 | 7 | 0,3,4,6 9 | 6 | 6 | 1,5,8 | 7 | 2 | 0 | 8 | 7,9 | 4,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|