|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
282464 |
Giải nhất |
71996 |
Giải nhì |
61876 |
Giải ba |
03642 50751 |
Giải tư |
84835 39232 50305 80605 46650 25755 58684 |
Giải năm |
0326 |
Giải sáu |
4967 1777 5474 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 52 | 5 | 1 | | 3,4 | 2 | 6 | | 3 | 2,5,7 | 6,7,8 | 4 | 2 | 02,3,5,9 | 5 | 0,1,5 | 2,7,9 | 6 | 4,7 | 3,6,7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 4 | | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
477866 |
Giải nhất |
56272 |
Giải nhì |
73633 |
Giải ba |
39851 88597 |
Giải tư |
24875 44545 43037 74461 83400 33808 95032 |
Giải năm |
4246 |
Giải sáu |
7312 1326 3121 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 2,5,6 | 1 | 2,3 | 1,3,7 | 2 | 1,6 | 1,3 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 5,6 | 4,7 | 5 | 1,8 | 2,4,6 | 6 | 1,6 | 3,9 | 7 | 2,5 | 0,5 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
409999 |
Giải nhất |
99366 |
Giải nhì |
10275 |
Giải ba |
58707 87320 |
Giải tư |
82372 14797 00044 95835 76378 88557 81449 |
Giải năm |
7936 |
Giải sáu |
8920 9146 6762 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,7 | | 1 | | 6,7 | 2 | 02 | | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 4,6,9 | 3,7 | 5 | 7 | 3,4,6 | 6 | 2,6 | 0,5,9 | 7 | 2,5,8 | 7,9 | 8 | | 4,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
723246 |
Giải nhất |
72540 |
Giải nhì |
06222 |
Giải ba |
62470 54707 |
Giải tư |
54290 15131 68994 87146 50522 09404 28299 |
Giải năm |
2180 |
Giải sáu |
7604 3219 7029 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 42,7 | 3 | 1 | 9 | 22,7 | 2 | 22,9 | 6 | 3 | 1 | 02,9 | 4 | 0,62 | | 5 | | 42 | 6 | 3 | 0 | 7 | 0,2 | | 8 | 0 | 1,2,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
111782 |
Giải nhất |
61612 |
Giải nhì |
77498 |
Giải ba |
59691 31280 |
Giải tư |
87465 85762 80633 78763 75094 19960 47200 |
Giải năm |
5210 |
Giải sáu |
0302 2477 4060 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,62,8 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 0,2 | 0,1,6,82 | 2 | | 32,6 | 3 | 32 | 9 | 4 | | 6 | 5 | | | 6 | 02,2,3,5 | 7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 0,22 | | 9 | 1,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
403724 |
Giải nhất |
65764 |
Giải nhì |
34871 |
Giải ba |
42951 33614 |
Giải tư |
18700 31808 08731 04854 26905 61112 45606 |
Giải năm |
9311 |
Giải sáu |
1166 1749 1870 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6,8 | 1,3,5,7 | 1 | 1,2,4 | 1 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 1,2,5,6 | 4 | 5,9 | 0,4 | 5 | 1,4 | 0,6 | 6 | 4,6 | 7 | 7 | 0,1,7 | 0 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
930883 |
Giải nhất |
73942 |
Giải nhì |
41024 |
Giải ba |
00028 29180 |
Giải tư |
37253 18065 40161 13736 59430 51143 96687 |
Giải năm |
6272 |
Giải sáu |
8884 6660 4843 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | | 6,8 | 1 | 5 | 4,7 | 2 | 4,8 | 42,5,8 | 3 | 0,6 | 2,8 | 4 | 2,32 | 1,6 | 5 | 3 | 3 | 6 | 0,1,5 | 8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0,1,3,4 7 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
477150 |
Giải nhất |
52503 |
Giải nhì |
27908 |
Giải ba |
38886 85496 |
Giải tư |
06595 23090 20179 26286 27724 52540 80867 |
Giải năm |
8637 |
Giải sáu |
0627 9949 6735 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,82 | | 1 | | | 2 | 4,7 | 0 | 3 | 5,6,7 | 2 | 4 | 0,9 | 3,9 | 5 | 0 | 3,82,9 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 9 | 02 | 8 | 62 | 4,7 | 9 | 0,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|