|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
41035 |
Giải nhất |
90900 |
Giải nhì |
87226 |
Giải ba |
27872 47496 |
Giải tư |
09475 66715 40718 55574 29291 42529 14366 |
Giải năm |
5249 |
Giải sáu |
6083 6813 8815 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 3,52,8 | 3,6,7 | 2 | 6,9 | 1,8 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 9 | 12,3,7 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 2,6 | | 7 | 2,4,5 | 1 | 8 | 3 | 2,4 | 9 | 1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
94609 |
Giải nhất |
88238 |
Giải nhì |
39505 |
Giải ba |
43560 08267 |
Giải tư |
94456 58777 78346 37488 55945 30137 68997 |
Giải năm |
6735 |
Giải sáu |
8927 1562 6664 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | | 6 | 2 | 4,7 | | 3 | 5,7,8 | 2,6,9 | 4 | 5,6 | 0,3,4 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 0,2,4,7 | 2,3,6,7 9 | 7 | 7 | 3,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
21410 |
Giải nhất |
31607 |
Giải nhì |
37782 |
Giải ba |
47323 33759 |
Giải tư |
21606 73453 63086 43696 75321 21302 87693 |
Giải năm |
6623 |
Giải sáu |
2025 2034 5731 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,62,7 | 2,3 | 1 | 0 | 0,8 | 2 | 1,32,5,7 | 22,5,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 3,9 | 02,8,9 | 6 | | 0,2 | 7 | | | 8 | 2,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
65876 |
Giải nhất |
05367 |
Giải nhì |
86982 |
Giải ba |
99638 07951 |
Giải tư |
56352 16916 48869 44626 30073 52850 12997 |
Giải năm |
4914 |
Giải sáu |
9972 6839 9810 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0,4,6 | 0,5,7,8 | 2 | 6 | 7 | 3 | 8,9 | 1 | 4 | | | 5 | 0,1,2 | 1,2,7 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | 2,3,6,9 | 3 | 8 | 2 | 3,6,7 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
90065 |
Giải nhất |
85004 |
Giải nhì |
54788 |
Giải ba |
97352 53774 |
Giải tư |
53621 71127 75266 73071 68840 54300 97015 |
Giải năm |
7285 |
Giải sáu |
3106 8721 4856 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,6 | 22,7 | 1 | 5 | 5 | 2 | 12,7 | | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 0 | 1,6,8 | 5 | 2,6 | 0,3,5,6 | 6 | 5,6 | 2,7 | 7 | 1,4,7 | 8 | 8 | 5,8 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
04370 |
Giải nhất |
17088 |
Giải nhì |
32459 |
Giải ba |
70746 32045 |
Giải tư |
77761 11145 69858 39708 78556 26690 42886 |
Giải năm |
6998 |
Giải sáu |
0185 9105 8265 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,8 | 3,6 | 1 | | | 2 | | | 3 | 1 | 9 | 4 | 52,6 | 0,42,6,8 | 5 | 6,8,9 | 4,5,8 | 6 | 1,5 | | 7 | 0 | 0,5,8,9 | 8 | 5,6,8 | 5 | 9 | 0,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
02725 |
Giải nhất |
82999 |
Giải nhì |
87583 |
Giải ba |
39429 75169 |
Giải tư |
43232 48367 18908 20204 91465 30637 68324 |
Giải năm |
7676 |
Giải sáu |
2346 6914 7935 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 4,5,9 | 1,8 | 3 | 2,5,7 | 0,1,2 | 4 | 6 | 2,3,6 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 5,7,9 | 3,6 | 7 | 6 | 0 | 8 | 3 | 2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|