|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
677482 |
Giải nhất |
12992 |
Giải nhì |
71660 |
Giải ba |
60317 19547 |
Giải tư |
27700 42922 12597 00571 94033 76368 54875 |
Giải năm |
2403 |
Giải sáu |
1313 5015 1106 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,6 | 7 | 1 | 3,5,7 | 2,8,9 | 2 | 2 | 0,1,3 | 3 | 3 | | 4 | 72 | 1,7 | 5 | | 0,8 | 6 | 0,8 | 1,42,9 | 7 | 1,5 | 6 | 8 | 2,6 | | 9 | 2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
923316 |
Giải nhất |
85742 |
Giải nhì |
40110 |
Giải ba |
87331 77352 |
Giải tư |
21465 16130 75486 87137 73787 99604 09858 |
Giải năm |
9094 |
Giải sáu |
5058 8895 8554 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0,6 | 4,5 | 2 | | | 3 | 0,1,7 | 0,5,9 | 4 | 2,5 | 4,6,9 | 5 | 2,4,7,82 | 1,8 | 6 | 5 | 3,5,8 | 7 | | 52 | 8 | 6,7 | | 9 | 4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
364189 |
Giải nhất |
32982 |
Giải nhì |
05401 |
Giải ba |
71721 38131 |
Giải tư |
52017 06384 74882 50640 22807 17892 00927 |
Giải năm |
1861 |
Giải sáu |
4766 4172 2480 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,5,7 | 0,2,3,6 7 | 1 | 7 | 7,82,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 1 | 8 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 6 | 6 | 1,6 | 0,1,2 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,22,4,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
774679 |
Giải nhất |
72543 |
Giải nhì |
22487 |
Giải ba |
21527 61157 |
Giải tư |
28470 61777 65589 05575 89980 70376 15318 |
Giải năm |
4676 |
Giải sáu |
2283 6950 4868 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6 | | 1 | 8 | | 2 | 7 | 4,8 | 3 | | | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 0,7 | 0,72 | 6 | 8 | 2,5,7,8 | 7 | 0,5,62,7 9 | 1,6 | 8 | 0,3,7,9 | 7,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
088027 |
Giải nhất |
74694 |
Giải nhì |
66293 |
Giải ba |
30804 10263 |
Giải tư |
55532 07789 40931 43298 81245 98297 52016 |
Giải năm |
8286 |
Giải sáu |
4508 3717 3964 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 3 | 1 | 6,7,8 | 3 | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 1,2 | 0,6,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | | 1,8 | 6 | 3,4 | 1,2,9 | 7 | | 0,1,92 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 3,4,7,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
671202 |
Giải nhất |
65978 |
Giải nhì |
76215 |
Giải ba |
64084 54023 |
Giải tư |
68706 11510 58485 66163 77830 26187 34565 |
Giải năm |
9340 |
Giải sáu |
2435 8432 0077 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 2,4,6 | 1 | 1 | 0,1,5 | 0,3 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 0,2,5 | 0,8 | 4 | 0 | 1,3,6,8 | 5 | | 0 | 6 | 3,5 | 7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 4,5,7 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
088029 |
Giải nhất |
80084 |
Giải nhì |
97622 |
Giải ba |
26938 26408 |
Giải tư |
35937 49288 70121 69565 89272 17180 07119 |
Giải năm |
9107 |
Giải sáu |
6109 5045 7535 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,8,9 | 2 | 1 | 9 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | | 3 | 5,7,8 | 8 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | | 9 | 6 | 5,7 | 0,3,6 | 7 | 2 | 0,3,8 | 8 | 0,4,8 | 0,1,2 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|