|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
032094 |
Giải nhất |
27684 |
Giải nhì |
01430 |
Giải ba |
95454 68273 |
Giải tư |
40721 84959 60032 76800 63521 34308 38250 |
Giải năm |
6966 |
Giải sáu |
4682 4786 6085 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,8 | 22 | 1 | | 3,8 | 2 | 12 | 7 | 3 | 0,2 | 52,8,9 | 4 | | 8 | 5 | 0,42,8,9 | 6,8 | 6 | 6 | | 7 | 3 | 0,5 | 8 | 2,4,5,6 | 5 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
528350 |
Giải nhất |
86231 |
Giải nhì |
01593 |
Giải ba |
40084 44599 |
Giải tư |
36120 13401 67761 94603 89207 23478 21684 |
Giải năm |
5598 |
Giải sáu |
5756 5061 5641 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,3,7 | 0,3,4,62 | 1 | 9 | | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 1 | 82 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 12 | 0 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 42 | 1,9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
294160 |
Giải nhất |
03019 |
Giải nhì |
44322 |
Giải ba |
13411 68532 |
Giải tư |
11593 80113 94279 25658 16967 84358 55718 |
Giải năm |
8192 |
Giải sáu |
4472 2275 1489 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,8,9 | 2,3,7,92 | 2 | 0,2 | 1,9 | 3 | 2 | | 4 | | 7 | 5 | 82 | | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 2,5,9 | 1,52 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 22,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
963722 |
Giải nhất |
40480 |
Giải nhì |
35162 |
Giải ba |
25651 59370 |
Giải tư |
67265 77132 43421 18993 73775 33307 05497 |
Giải năm |
0070 |
Giải sáu |
1469 2860 0071 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,8 | 0 | 7 | 2,52,7 | 1 | 2 | 1,2,3,6 | 2 | 1,2 | 9 | 3 | 2 | | 4 | | 6,7 | 5 | 12 | | 6 | 0,2,5,9 | 0,9 | 7 | 02,1,5 | | 8 | 0 | 6 | 9 | 3,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
865474 |
Giải nhất |
62819 |
Giải nhì |
23808 |
Giải ba |
02708 16193 |
Giải tư |
47739 08594 86770 29723 86947 92871 35632 |
Giải năm |
3908 |
Giải sáu |
6170 5413 0075 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 83 | 7 | 1 | 3,6,9 | 3 | 2 | 3 | 1,2,9 | 3 | 2,9 | 7,9 | 4 | 7 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 9 | 4 | 7 | 02,1,4,5 | 03 | 8 | | 1,3,6 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
950224 |
Giải nhất |
34523 |
Giải nhì |
59170 |
Giải ba |
21765 05340 |
Giải tư |
38988 49471 59474 20689 65666 63386 65058 |
Giải năm |
5034 |
Giải sáu |
5758 1549 4878 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 4 | 2,3,7 | 4 | 0,6,9 | 6 | 5 | 82 | 4,6,8 | 6 | 5,6 | | 7 | 0,1,4,8 | 52,7,8 | 8 | 6,8,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
586721 |
Giải nhất |
26125 |
Giải nhì |
59121 |
Giải ba |
06874 17977 |
Giải tư |
75170 09965 75341 65965 69195 23462 20897 |
Giải năm |
7745 |
Giải sáu |
1493 1343 7307 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 22,4 | 1 | | 6 | 2 | 12,5 | 4,5,92 | 3 | | 7 | 4 | 1,3,5 | 2,4,62,9 | 5 | 3 | | 6 | 2,52 | 0,7,9 | 7 | 0,4,7 | | 8 | | | 9 | 32,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|