|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
979812 |
Giải nhất |
97274 |
Giải nhì |
05613 |
Giải ba |
61074 24806 |
Giải tư |
87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 |
Giải năm |
4551 |
Giải sáu |
1075 8274 6474 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,9 | 5,7 | 1 | 2,3,84 | 1 | 2 | | 0,1 | 3 | | 74 | 4 | | 7 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | | | 7 | 1,44,5 | 14,5 | 8 | | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
414048 |
Giải nhất |
04004 |
Giải nhì |
75336 |
Giải ba |
52275 05616 |
Giải tư |
42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
Giải năm |
5366 |
Giải sáu |
8822 4588 2304 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,9 | 7,8 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,3 | 2,3,7 | 3 | 3,4,6 | 02,3,7 | 4 | 8 | 7 | 5 | | 1,3,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 1,3,4,5 | 4,8 | 8 | 1,8 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
354957 |
Giải nhất |
17031 |
Giải nhì |
61009 |
Giải ba |
04377 73382 |
Giải tư |
93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
Giải năm |
9375 |
Giải sáu |
8744 8770 8736 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 3 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 1,6,8 | 2,4 | 4 | 4,9 | 6,7 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 5 | 5,7,82 | 7 | 0,5,7 | 3 | 8 | 2,72 | 0,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
351910 |
Giải nhất |
10277 |
Giải nhì |
49754 |
Giải ba |
62287 92163 |
Giải tư |
41221 87228 73054 99269 01146 63386 91870 |
Giải năm |
1114 |
Giải sáu |
8714 4714 8862 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 2 | 1 | 0,43 | 6 | 2 | 1,8 | 6 | 3 | | 13,52 | 4 | 6 | | 5 | 42,7,8 | 4,8 | 6 | 2,3,9 | 5,7,8 | 7 | 0,7 | 2,5 | 8 | 6,7 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
453716 |
Giải nhất |
04340 |
Giải nhì |
93804 |
Giải ba |
06154 24993 |
Giải tư |
73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 |
Giải năm |
9625 |
Giải sáu |
6170 4540 0705 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,9 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 6,8 | | 2 | 1,5,8 | 6,8,9 | 3 | | 0,4,5 | 4 | 02,4 | 0,2 | 5 | 4 | 1 | 6 | 3 | | 7 | 0 | 1,2 | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
587791 |
Giải nhất |
14596 |
Giải nhì |
70831 |
Giải ba |
36876 82977 |
Giải tư |
20325 35709 40877 70887 38817 73101 83654 |
Giải năm |
8388 |
Giải sáu |
3462 6780 3187 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,9 | 0,3,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 5 | | 3 | 1 | 5 | 4 | | 2 | 5 | 4 | 7,9 | 6 | 2 | 1,72,82 | 7 | 6,72,9 | 8 | 8 | 0,72,8 | 0,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
420736 |
Giải nhất |
63230 |
Giải nhì |
31006 |
Giải ba |
56205 37866 |
Giải tư |
09709 55270 45398 95797 55829 19794 19531 |
Giải năm |
6603 |
Giải sáu |
4209 0473 0138 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,5,6,92 | 3,9 | 1 | | | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 0,1,6,8 | 9 | 4 | | 0,8 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,3 | 3,9 | 8 | 5 | 02,2 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|