|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
407605 |
Giải nhất |
74897 |
Giải nhì |
03232 |
Giải ba |
81398 68918 |
Giải tư |
43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 |
Giải năm |
9899 |
Giải sáu |
7678 5623 5765 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 2,6,9 | 6 | 4 | | 0,6 | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 0,8 | 1,7,9 | 8 | | 3,6,92 | 9 | 7,8,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
120746 |
Giải nhất |
16613 |
Giải nhì |
89230 |
Giải ba |
70468 46005 |
Giải tư |
01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
Giải năm |
4950 |
Giải sáu |
2560 4829 2320 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 5 | 3,7 | 1 | 3 | 2,8 | 2 | 0,2,9 | 1,9 | 3 | 0,1,42 | 32 | 4 | 6 | 0,7 | 5 | 0,8 | 4 | 6 | 0,8 | | 7 | 1,5 | 5,6 | 8 | 2 | 2 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
275979 |
Giải nhất |
60273 |
Giải nhì |
84889 |
Giải ba |
56291 04987 |
Giải tư |
51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 |
Giải năm |
7058 |
Giải sáu |
2294 9378 2919 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2 | 0,9 | 1 | 4,9 | 0,6,9 | 2 | | 7 | 3 | | 1,9 | 4 | | 6 | 5 | 7,82 | | 6 | 0,2,5 | 5,8 | 7 | 3,8,9 | 52,7 | 8 | 7,9 | 1,7,8 | 9 | 1,2,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
923534 |
Giải nhất |
26263 |
Giải nhì |
40151 |
Giải ba |
51088 29439 |
Giải tư |
37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
Giải năm |
8936 |
Giải sáu |
9438 8228 0654 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | | | 2 | 8,9 | 6,8 | 3 | 0,4,6,8 92 | 3,5,9 | 4 | | | 5 | 0,1,4,7 | 3 | 6 | 3 | 5 | 7 | | 2,3,8 | 8 | 0,3,8 | 2,32 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
584284 |
Giải nhất |
28672 |
Giải nhì |
46089 |
Giải ba |
34611 72693 |
Giải tư |
77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
Giải năm |
4958 |
Giải sáu |
6484 2487 5126 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,3 | 1 | 1,7,9 | 7 | 2 | 6 | 3,5,9 | 3 | 1,3 | 82,9 | 4 | 9 | | 5 | 3,8 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 42,7,8,9 | 0,1,4,8 | 9 | 3,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
949923 |
Giải nhất |
39210 |
Giải nhì |
17690 |
Giải ba |
10779 40853 |
Giải tư |
40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 |
Giải năm |
4055 |
Giải sáu |
6120 2752 7598 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,52 | 3,5 | 2 | 0,3 | 2,5,9 | 3 | 2 | | 4 | 7 | 12,5 | 5 | 2,3,5,92 | | 6 | 8 | 4 | 7 | 8,9 | 6,7,9 | 8 | | 52,7 | 9 | 0,3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
058023 |
Giải nhất |
99020 |
Giải nhì |
86151 |
Giải ba |
72556 16529 |
Giải tư |
78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 |
Giải năm |
1613 |
Giải sáu |
5842 0891 0709 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,8,9 | 5,9 | 1 | 3 | 4 | 2 | 0,3,9 | 1,2,5,7 | 3 | | 0 | 4 | 2,6,7 | | 5 | 1,3,62 | 4,52 | 6 | | 4,9 | 7 | 3 | 0 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|