|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
167075 |
Giải nhất |
92345 |
Giải nhì |
52678 |
Giải ba |
17208 73755 |
Giải tư |
36976 30192 33516 93458 47444 80450 88418 |
Giải năm |
9932 |
Giải sáu |
5152 4406 0303 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 2,6,8 | 1,3,5,9 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,5 | 4,5,7 | 5 | 0,2,5,8 | 0,1,7 | 6 | 9 | | 7 | 5,6,8 | 0,1,5,7 | 8 | | 6 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
157180 |
Giải nhất |
36932 |
Giải nhì |
15556 |
Giải ba |
41004 70531 |
Giải tư |
20619 89444 45975 85940 66217 17736 91334 |
Giải năm |
0712 |
Giải sáu |
9013 4715 9553 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2,3,5,7 9 | 1,3 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 1,2,4,6 | 0,3,4 | 4 | 0,4 | 1,7 | 5 | 3,6,9 | 3,5 | 6 | | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
349306 |
Giải nhất |
28590 |
Giải nhì |
02008 |
Giải ba |
66442 64882 |
Giải tư |
08645 41249 43802 48723 71595 67665 18993 |
Giải năm |
0775 |
Giải sáu |
3515 8925 1484 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,6,8 | | 1 | 5 | 0,4,8 | 2 | 3,5 | 2,9 | 3 | | 6,8 | 4 | 2,5,9 | 1,2,4,6 7,9 | 5 | | 0 | 6 | 4,5 | | 7 | 0,5 | 0 | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 0,3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
465072 |
Giải nhất |
57688 |
Giải nhì |
32424 |
Giải ba |
97919 37848 |
Giải tư |
67876 68406 34882 33184 13680 13230 49122 |
Giải năm |
2514 |
Giải sáu |
9677 1203 2243 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,6 | | 1 | 0,4,9 | 2,7,8 | 2 | 2,4 | 0,4 | 3 | 0 | 1,2,8 | 4 | 3,5,8 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | | 7 | 7 | 2,6,7 | 4,8 | 8 | 0,2,4,8 | 1 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
296078 |
Giải nhất |
65184 |
Giải nhì |
58591 |
Giải ba |
05458 86100 |
Giải tư |
93740 05496 89321 16754 39996 62034 94878 |
Giải năm |
5214 |
Giải sáu |
2508 3562 9101 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,5,8 | 0,2,6,9 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1 | | 3 | 4 | 1,3,5,8 | 4 | 0 | 0 | 5 | 4,8 | 92 | 6 | 1,2 | | 7 | 82 | 0,5,72 | 8 | 4 | | 9 | 1,62 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
946810 |
Giải nhất |
02073 |
Giải nhì |
78787 |
Giải ba |
86372 62359 |
Giải tư |
64191 50841 46472 32207 44139 72664 18487 |
Giải năm |
6491 |
Giải sáu |
7503 5727 9228 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,92 | 1 | 0 | 3,72 | 2 | 72,8 | 0,7 | 3 | 2,9 | 6 | 4 | 1 | | 5 | 9 | | 6 | 4 | 0,22,82 | 7 | 22,3 | 2 | 8 | 72 | 3,5 | 9 | 12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
647452 |
Giải nhất |
89059 |
Giải nhì |
55167 |
Giải ba |
12417 76345 |
Giải tư |
44735 01913 09250 85357 89353 92535 02505 |
Giải năm |
1245 |
Giải sáu |
8868 8683 5710 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 5 | | 1 | 0,3,7 | 5 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 52 | | 4 | 52 | 0,32,42,5 | 5 | 02,2,3,5 7,9 | | 6 | 7,8 | 1,5,6 | 7 | | 6 | 8 | 3 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|