|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
960865 |
Giải nhất |
57099 |
Giải nhì |
45760 |
Giải ba |
45035 25144 |
Giải tư |
54398 44592 63896 42554 87181 91179 30834 |
Giải năm |
8315 |
Giải sáu |
7325 6177 4109 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 8 | 1 | 5 | 7,9 | 2 | 5 | 8 | 3 | 4,5 | 3,4,5 | 4 | 4 | 1,2,3,6 | 5 | 4 | 9 | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 2,7,9 | 9 | 8 | 1,3 | 0,7,9 | 9 | 2,6,8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
551269 |
Giải nhất |
87707 |
Giải nhì |
31325 |
Giải ba |
18328 36248 |
Giải tư |
59534 28956 22804 73840 86825 77737 10312 |
Giải năm |
0275 |
Giải sáu |
0782 7169 2147 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6,7 | | 1 | 22 | 12,8 | 2 | 52,8 | | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 0,7,8 | 22,7 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 92 | 0,3,4 | 7 | 5 | 2,4 | 8 | 2 | 62 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
210889 |
Giải nhất |
14791 |
Giải nhì |
83530 |
Giải ba |
34817 36725 |
Giải tư |
51170 92058 44500 71975 91041 19661 52547 |
Giải năm |
6583 |
Giải sáu |
5891 2989 4353 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 42,6,93 | 1 | 7 | | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 0 | | 4 | 12,7 | 2,7 | 5 | 3,8 | | 6 | 1 | 1,4 | 7 | 0,5 | 5 | 8 | 3,92 | 82 | 9 | 13 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
807161 |
Giải nhất |
87178 |
Giải nhì |
33345 |
Giải ba |
75277 86265 |
Giải tư |
79858 04674 23776 00539 01926 61472 25393 |
Giải năm |
0188 |
Giải sáu |
3852 4340 8508 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | 6 | 1 | | 5,7 | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,9 | 6,7 | 4 | 0,5 | 4,6 | 5 | 2,8 | 2,7 | 6 | 1,4,5 | 7 | 7 | 2,4,6,7 8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
887419 |
Giải nhất |
32395 |
Giải nhì |
91444 |
Giải ba |
36902 04787 |
Giải tư |
39912 51605 67588 03214 54332 27375 45427 |
Giải năm |
4887 |
Giải sáu |
7974 8962 7837 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 2,4,9 | 0,1,3,6 | 2 | 7 | | 3 | 2,4,7 | 1,3,4,7 | 4 | 4 | 0,7,9 | 5 | | | 6 | 2 | 2,3,82 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 72,8,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
865402 |
Giải nhất |
50105 |
Giải nhì |
47530 |
Giải ba |
94960 98857 |
Giải tư |
80261 75366 09518 27304 70522 97466 92742 |
Giải năm |
3873 |
Giải sáu |
1046 5085 6803 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 2,3,4,5 | 6 | 1 | 8 | 0,2,4 | 2 | 2 | 0,7 | 3 | 0,7 | 0 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 7 | 4,62 | 6 | 0,1,62 | 3,5 | 7 | 3 | 1 | 8 | 0,5 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
173803 |
Giải nhất |
59640 |
Giải nhì |
47323 |
Giải ba |
92879 83370 |
Giải tư |
68857 11773 30084 04703 70408 05126 08547 |
Giải năm |
6840 |
Giải sáu |
0769 1730 6911 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 32,5,8 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 3,6 | 02,2,7 | 3 | 0 | 8 | 4 | 02,7 | 0,7 | 5 | 7 | 2 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 0,3,5,9 | 0 | 8 | 4 | 6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|