|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
390984 |
Giải nhất |
54831 |
Giải nhì |
07783 |
Giải ba |
97877 76523 |
Giải tư |
83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 |
Giải năm |
4942 |
Giải sáu |
9566 4693 0588 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | | 4,6,8 | 2 | 3,7 | 2,8,9 | 3 | 0,1,9 | 8 | 4 | 2,5,7 | 4,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 2,6 | 2,4,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 2,3,4,8 | 3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
492933 |
Giải nhất |
18387 |
Giải nhì |
43345 |
Giải ba |
18837 22769 |
Giải tư |
87137 37016 59250 29326 66872 56661 96966 |
Giải năm |
5453 |
Giải sáu |
8451 8370 7881 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 5,6,8 | 1 | 6 | 7 | 2 | 6 | 3,5 | 3 | 3,4,72 | 3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,1,3 | 1,2,6 | 6 | 1,6,9 | 32,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 1,7 | 6 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
772453 |
Giải nhất |
17479 |
Giải nhì |
66542 |
Giải ba |
26192 79190 |
Giải tư |
68452 73293 41831 52378 70098 70651 75456 |
Giải năm |
0658 |
Giải sáu |
0828 2919 6432 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,5 | 1 | 9 | 3,4,5,9 | 2 | 83 | 5,9 | 3 | 1,2 | | 4 | 2 | | 5 | 1,2,3,6 8 | 5 | 6 | | | 7 | 8,9 | 23,5,7,9 | 8 | | 1,7 | 9 | 0,2,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
405857 |
Giải nhất |
59821 |
Giải nhì |
25329 |
Giải ba |
24443 77719 |
Giải tư |
11665 41206 13989 26124 79903 44176 52164 |
Giải năm |
5797 |
Giải sáu |
2799 2249 0601 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,6 | 0,2 | 1 | 9 | | 2 | 1,4,9 | 02,4 | 3 | 9 | 2,6 | 4 | 3,9 | 6 | 5 | 7 | 0,7 | 6 | 4,5 | 5,9 | 7 | 6 | | 8 | 9 | 1,2,3,4 8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
666599 |
Giải nhất |
64383 |
Giải nhì |
89190 |
Giải ba |
59096 38559 |
Giải tư |
42455 98429 14679 81018 80265 82831 58121 |
Giải năm |
7267 |
Giải sáu |
8204 1763 3025 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 2,3 | 1 | 8 | | 2 | 1,5,9 | 6,8 | 3 | 1 | 0 | 4 | | 2,5,6 | 5 | 5,9 | 9 | 6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 0,9 | 1,8 | 8 | 3,8 | 2,5,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
631548 |
Giải nhất |
49514 |
Giải nhì |
14013 |
Giải ba |
25371 87731 |
Giải tư |
45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 |
Giải năm |
3995 |
Giải sáu |
5983 5607 8274 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 3,7,8 | 1 | 3,4 | | 2 | 3 | 1,2,7,8 | 3 | 1 | 1,6,7 | 4 | 8,92 | 8,9 | 5 | 0 | | 6 | 4,7 | 0,6 | 7 | 1,3,4 | 4 | 8 | 1,3,5 | 42 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
099710 |
Giải nhất |
49690 |
Giải nhì |
02750 |
Giải ba |
23022 32247 |
Giải tư |
41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 |
Giải năm |
3100 |
Giải sáu |
7810 6128 3235 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,8 92 | 0 | 0 | 3 | 1 | 02 | 2,7 | 2 | 2,52,8 | | 3 | 1,5 | 5 | 4 | 5,7 | 22,3,4 | 5 | 0,4 | | 6 | | 4 | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 0 | 7 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|