|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
383185 |
Giải nhất |
40645 |
Giải nhì |
16484 |
Giải ba |
63910 59448 |
Giải tư |
18847 87170 62865 61073 05263 15847 09101 |
Giải năm |
8169 |
Giải sáu |
8614 6905 1258 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,5,6 | 0 | 1 | 0,4 | | 2 | | 62,7 | 3 | | 1,8 | 4 | 5,72,8 | 0,4,6,8 | 5 | 8 | 0 | 6 | 32,5,9 | 42 | 7 | 0,3 | 4,5 | 8 | 4,5 | 6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
687264 |
Giải nhất |
74337 |
Giải nhì |
31648 |
Giải ba |
83312 75120 |
Giải tư |
13051 14642 20973 22430 69196 90548 40771 |
Giải năm |
9576 |
Giải sáu |
6190 9685 9961 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | | 5,6,7 | 1 | 2 | 1,4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 0,2,82 | 8 | 5 | 1,9 | 7,9 | 6 | 1,4 | 3 | 7 | 1,3,6 | 42 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
845191 |
Giải nhất |
07910 |
Giải nhì |
86842 |
Giải ba |
96934 94456 |
Giải tư |
07677 11661 16317 65082 81768 58706 38779 |
Giải năm |
2514 |
Giải sáu |
1222 3608 7340 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 6,8 | 6,9 | 1 | 0,4,7 | 2,4,8,9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 0,2 | | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,8 | 1,7 | 7 | 7,9 | 0,6 | 8 | 2 | 7 | 9 | 1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
959638 |
Giải nhất |
79300 |
Giải nhì |
48386 |
Giải ba |
06639 76664 |
Giải tư |
15275 69543 71915 42002 37720 96241 71798 |
Giải năm |
4535 |
Giải sáu |
6073 7886 9199 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 5 | 0,2 | 2 | 0,2 | 4,7 | 3 | 5,8,9 | 6 | 4 | 1,3 | 1,3,7 | 5 | | 82 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 3,5 | 3,9 | 8 | 62 | 3,9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
365464 |
Giải nhất |
09041 |
Giải nhì |
54988 |
Giải ba |
50661 05796 |
Giải tư |
99923 49795 04432 36185 51460 59654 54284 |
Giải năm |
2058 |
Giải sáu |
1045 7683 6064 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 4,6 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2 | 5,62,8 | 4 | 1,5 | 4,8,9 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 0,1,42 | | 7 | 8 | 5,7,8 | 8 | 3,4,5,8 | | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
620650 |
Giải nhất |
33794 |
Giải nhì |
70940 |
Giải ba |
31437 35063 |
Giải tư |
56092 31892 05661 61507 91633 41320 73207 |
Giải năm |
2312 |
Giải sáu |
6392 2006 8928 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 6,72 | 6 | 1 | 2 | 1,93 | 2 | 0,8 | 3,6,7 | 3 | 0,3,7 | 9 | 4 | 0 | | 5 | 0 | 0 | 6 | 1,3 | 02,3 | 7 | 3 | 2 | 8 | | | 9 | 23,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
996776 |
Giải nhất |
56175 |
Giải nhì |
54109 |
Giải ba |
64182 08523 |
Giải tư |
83672 05175 07371 21487 08746 20281 42771 |
Giải năm |
3436 |
Giải sáu |
5508 6027 0363 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 72,8 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 3,7,9 | 2,6 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 72 | 5 | | 3,4,7 | 6 | 3 | 2,8 | 7 | 12,2,52,6 | 0,1 | 8 | 1,2,7 | 0,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|