|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
929509 |
Giải nhất |
87066 |
Giải nhì |
35452 |
Giải ba |
19471 44104 |
Giải tư |
15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 |
Giải năm |
2682 |
Giải sáu |
5436 9078 2636 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,9 | 4,72 | 1 | 0 | 0,5,6,7 8 | 2 | | | 3 | 62,8 | 0 | 4 | 1 | | 5 | 2,7 | 32,6 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 12,2,8 | 3,7 | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
551652 |
Giải nhất |
04371 |
Giải nhì |
46185 |
Giải ba |
53518 21677 |
Giải tư |
05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
Giải năm |
8793 |
Giải sáu |
0696 4911 3293 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,4,7 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 5,6 | 5,92 | 3 | 6 | | 4 | 1 | 2,8 | 5 | 2,3 | 2,3,9 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 1,7 | 1 | 8 | 5 | 92 | 9 | 32,6,92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
941762 |
Giải nhất |
84587 |
Giải nhì |
87666 |
Giải ba |
39837 47361 |
Giải tư |
98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
Giải năm |
7379 |
Giải sáu |
4297 4184 8988 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | | 6,7 | 2 | | | 3 | 7 | 7,8 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 5,7 | 6 | 6 | 1,2,5,6 | 0,3,5,7 8,9 | 7 | 2,4,7,9 | 8 | 8 | 0,4,7,8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
011632 |
Giải nhất |
65390 |
Giải nhì |
29191 |
Giải ba |
15224 19334 |
Giải tư |
35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
Giải năm |
1102 |
Giải sáu |
1784 1763 5820 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1,5 | 0,3,5 | 2 | 0,4 | 6,9 | 3 | 2,4,5 | 2,3,5,8 | 4 | 6,9 | 1,3 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 3 | 9 | 7 | | | 8 | 4 | 4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
643774 |
Giải nhất |
31072 |
Giải nhì |
36444 |
Giải ba |
15218 85265 |
Giải tư |
95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
Giải năm |
1009 |
Giải sáu |
3517 2598 9571 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,9 | 7 | 1 | 2,3,7,8 | 1,72 | 2 | | 1 | 3 | | 4,72 | 4 | 4,6 | 6 | 5 | | 4,8 | 6 | 5 | 1 | 7 | 1,22,42 | 1,9 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
756179 |
Giải nhất |
12096 |
Giải nhì |
56286 |
Giải ba |
15442 17891 |
Giải tư |
02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 |
Giải năm |
1904 |
Giải sáu |
1667 5119 8554 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | 9 | 2,3,4 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 2,8 | 0,52 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 42 | 2,8,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 9 | 3 | 8 | 6 | 1,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
293762 |
Giải nhất |
39521 |
Giải nhì |
76408 |
Giải ba |
41565 29865 |
Giải tư |
83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 |
Giải năm |
4966 |
Giải sáu |
6759 1156 1636 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,8 | 2,4,6,8 | 2 | 1,2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,3 | 62 | 5 | 62,9 | 3,52,6,7 | 6 | 2,4,52,6 | | 7 | 6 | 0,1 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|