|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
482548 |
Giải nhất |
36681 |
Giải nhì |
28703 |
Giải ba |
14627 73126 |
Giải tư |
93810 13334 49316 96471 14069 75174 05027 |
Giải năm |
3030 |
Giải sáu |
4140 6095 5017 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3 | 5,7,8 | 1 | 0,6,7 | | 2 | 6,72 | 0,7 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | 0,8 | 9 | 5 | 1 | 1,2 | 6 | 9 | 1,22 | 7 | 1,3,4 | 4 | 8 | 1 | 6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
025619 |
Giải nhất |
29828 |
Giải nhì |
09302 |
Giải ba |
65259 94184 |
Giải tư |
02017 46788 33682 46544 64916 01137 26988 |
Giải năm |
0356 |
Giải sáu |
9268 5921 8292 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2 | 1 | 6,7,9 | 0,8,9 | 2 | 1,8 | | 3 | 7 | 42,82 | 4 | 42 | | 5 | 6,9 | 1,5 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | | 2,6,82 | 8 | 2,42,82 | 1,5 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
659113 |
Giải nhất |
30478 |
Giải nhì |
67472 |
Giải ba |
97531 18661 |
Giải tư |
55062 64236 62355 96033 41095 48503 86990 |
Giải năm |
5695 |
Giải sáu |
5336 7748 2014 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | 3,4 | 6,7 | 2 | | 0,1,3 | 3 | 1,3,62 | 1 | 4 | 8 | 5,92 | 5 | 5 | 32 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 2,7,8 | 4,7,9 | 8 | | | 9 | 0,52,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
418487 |
Giải nhất |
24048 |
Giải nhì |
56452 |
Giải ba |
65699 48550 |
Giải tư |
29540 77894 20485 22814 76712 52043 98485 |
Giải năm |
2116 |
Giải sáu |
2636 8364 0520 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 4 | | 1 | 2,4,6 | 1,5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 0,1,6,9 | 4 | 0,3,8 | 82 | 5 | 0,2 | 1,3 | 6 | 4 | 7,8 | 7 | 7 | 4 | 8 | 52,7 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
021360 |
Giải nhất |
88738 |
Giải nhì |
31071 |
Giải ba |
14753 72684 |
Giải tư |
52294 55342 51418 65258 23431 04094 00155 |
Giải năm |
8266 |
Giải sáu |
7749 8416 0853 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,7 | 1 | 6,8 | 4,7 | 2 | | 52 | 3 | 1,8 | 8,92 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 32,5,7,8 | 1,6 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | 1,2 | 1,3,5 | 8 | 4 | 4 | 9 | 42 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
209582 |
Giải nhất |
41606 |
Giải nhì |
07762 |
Giải ba |
64463 17588 |
Giải tư |
99681 06311 38996 82066 88989 64277 67880 |
Giải năm |
5358 |
Giải sáu |
1656 3002 7548 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,8 | 1,8 | 1 | 1 | 0,6,8 | 2 | | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 8 | | 5 | 6,8 | 0,5,6,9 | 6 | 2,3,6 | 7 | 7 | 7 | 0,4,5,8 | 8 | 0,1,2,8 9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
397053 |
Giải nhất |
64518 |
Giải nhì |
22126 |
Giải ba |
69025 66958 |
Giải tư |
49001 89357 81872 67318 23020 02701 73652 |
Giải năm |
2369 |
Giải sáu |
8462 7261 2317 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12 | 02,6 | 1 | 72,82 | 5,6,7 | 2 | 0,5,6 | 5 | 3 | | | 4 | | 2,8 | 5 | 2,3,7,8 | 2 | 6 | 1,2,9 | 12,5 | 7 | 2 | 12,5 | 8 | 5 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|