|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
425551 |
Giải nhất |
35054 |
Giải nhì |
49675 |
Giải ba |
59157 28657 |
Giải tư |
54678 05964 82230 32149 51934 86868 03616 |
Giải năm |
7258 |
Giải sáu |
4652 7954 5750 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 5 | 2 | | | 3 | 0,4 | 3,52,6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 02,1,2,42 72,8 | 1 | 6 | 4,8 | 52,9 | 7 | 5,8 | 5,6,7 | 8 | | 4 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
435613 |
Giải nhất |
86387 |
Giải nhì |
92848 |
Giải ba |
73479 17241 |
Giải tư |
32777 52222 79458 55112 49993 11506 28955 |
Giải năm |
1718 |
Giải sáu |
8530 1202 3738 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 22,3,8 | 0,12,2,6 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 0,8 | | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5,8 | 0 | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 7,9 | 1,3,4,5 | 8 | 7 | 7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
363085 |
Giải nhất |
88820 |
Giải nhì |
30145 |
Giải ba |
61846 96408 |
Giải tư |
58883 31438 77515 96603 49985 37185 52113 |
Giải năm |
1885 |
Giải sáu |
8163 9299 2649 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 3,5 | 8 | 2 | 0,1 | 0,1,6,8 | 3 | 8 | | 4 | 5,6,9 | 1,4,84 | 5 | | 4 | 6 | 3 | | 7 | | 0,3 | 8 | 2,3,54 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
323280 |
Giải nhất |
60641 |
Giải nhì |
74879 |
Giải ba |
34210 98136 |
Giải tư |
49841 74446 99468 31704 01627 83891 14714 |
Giải năm |
6654 |
Giải sáu |
0736 7031 9705 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,5 | 3,42,9 | 1 | 0,4,9 | | 2 | 7 | | 3 | 1,62 | 0,1,5 | 4 | 12,6 | 0,8 | 5 | 4 | 32,4 | 6 | 8 | 2 | 7 | 9 | 6 | 8 | 0,5 | 1,7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
279597 |
Giải nhất |
99520 |
Giải nhì |
46437 |
Giải ba |
87017 84919 |
Giải tư |
63266 87227 01474 70936 70838 12090 11348 |
Giải năm |
4312 |
Giải sáu |
7326 7524 8262 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | | 1 | 2,7,9 | 1,6 | 2 | 0,4,6,7 | | 3 | 6,7,8 | 2,7 | 4 | 8,9 | | 5 | | 2,3,6 | 6 | 2,6 | 1,2,3,9 | 7 | 4,8 | 3,4,7 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
953809 |
Giải nhất |
02841 |
Giải nhì |
80252 |
Giải ba |
88291 22204 |
Giải tư |
24923 78096 75707 31798 19904 38200 46266 |
Giải năm |
0470 |
Giải sáu |
4030 9816 7856 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,42,7,9 | 4,9 | 1 | 0,6 | 5,6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 02 | 4 | 1 | | 5 | 2,6 | 1,5,6,9 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | | 0 | 9 | 1,6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
605384 |
Giải nhất |
37717 |
Giải nhì |
58169 |
Giải ba |
89542 88006 |
Giải tư |
15868 25432 75123 76357 80376 48705 34466 |
Giải năm |
8905 |
Giải sáu |
6374 2944 8443 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | | 1 | 7 | 3,4 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 2,7 | 4,7,8 | 4 | 2,3,4 | 02 | 5 | 7 | 0,6,7 | 6 | 6,8,9 | 1,3,5 | 7 | 4,6,9 | 6 | 8 | 4 | 6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|