|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
343438 |
Giải nhất |
50604 |
Giải nhì |
73617 |
Giải ba |
60033 30035 |
Giải tư |
32152 53881 69140 62899 84113 93621 49241 |
Giải năm |
1382 |
Giải sáu |
9833 1453 6944 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 2,4,8 | 1 | 3,7 | 5,8,9 | 2 | 1 | 1,32,5 | 3 | 32,5,8 | 0,4 | 4 | 0,1,4 | 3 | 5 | 2,3 | | 6 | | 1,9 | 7 | | 3 | 8 | 1,2 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
470618 |
Giải nhất |
88191 |
Giải nhì |
97565 |
Giải ba |
28088 52083 |
Giải tư |
44217 26208 13387 62037 03530 77758 90104 |
Giải năm |
0954 |
Giải sáu |
1569 7785 1417 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 72,8 | 3 | 2 | | 8 | 3 | 0,2,7 | 0,5,6 | 4 | | 6,8 | 5 | 4,8 | | 6 | 4,5,9 | 12,3,8 | 7 | | 0,1,5,8 | 8 | 3,5,7,8 | 6 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
013989 |
Giải nhất |
14573 |
Giải nhì |
89274 |
Giải ba |
09175 41372 |
Giải tư |
79348 89657 37160 23180 43671 88911 66476 |
Giải năm |
7200 |
Giải sáu |
1318 8255 1657 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | | 72 | 3 | 9 | 7 | 4 | 8 | 5,7 | 5 | 5,72 | 7 | 6 | 0 | 52 | 7 | 1,2,32,4 5,6 | 1,4 | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
599612 |
Giải nhất |
47189 |
Giải nhì |
13513 |
Giải ba |
06546 62492 |
Giải tư |
02070 27432 88346 73083 04145 01742 02754 |
Giải năm |
2817 |
Giải sáu |
0328 9039 2582 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 2,3,7 | 1,3,4,8 9 | 2 | 82 | 1,8 | 3 | 2,9 | 5 | 4 | 2,5,62 | 4 | 5 | 4 | 42 | 6 | | 1,9 | 7 | 0 | 22 | 8 | 2,3,9 | 3,8 | 9 | 2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
489709 |
Giải nhất |
94014 |
Giải nhì |
82622 |
Giải ba |
29729 05622 |
Giải tư |
88545 81486 04089 03602 38144 45279 98210 |
Giải năm |
1604 |
Giải sáu |
7975 3654 8870 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,4 | 0,22 | 2 | 22,9 | | 3 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4 | 4,5 | 4,7 | 5 | 4 | 82 | 6 | | | 7 | 0,5,9 | | 8 | 62,9 | 0,2,7,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
110565 |
Giải nhất |
05322 |
Giải nhì |
67799 |
Giải ba |
13117 92847 |
Giải tư |
34711 26812 53779 06632 80386 04513 53041 |
Giải năm |
6432 |
Giải sáu |
6576 1101 7390 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,2,3,4 7 | 1,2,32 | 2 | 2 | 1 | 3 | 22 | 1 | 4 | 1,7 | 6,8 | 5 | | 7,8 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | 6,9 | | 8 | 5,6 | 7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
799350 |
Giải nhất |
39690 |
Giải nhì |
90307 |
Giải ba |
84804 21791 |
Giải tư |
73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 |
Giải năm |
8141 |
Giải sáu |
4625 8127 9512 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4,52,7 | 4,9 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 5,7,9 | | 3 | 5 | 0 | 4 | 1,8 | 02,2,3 | 5 | 0 | | 6 | | 0,2 | 7 | | 4,9 | 8 | 2,92 | 2,82 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
052062 |
Giải nhất |
37072 |
Giải nhì |
27977 |
Giải ba |
28694 88507 |
Giải tư |
80536 03085 88121 38935 73777 10260 81150 |
Giải năm |
2614 |
Giải sáu |
9606 3484 7956 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 0,1 | | 3 | 5,6 | 1,8,9 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,6,7 | 0,3,5 | 6 | 0,2 | 0,5,72 | 7 | 2,72 | | 8 | 4,5 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|