|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
101900 |
Giải nhất |
76295 |
Giải nhì |
92091 |
Giải ba |
80416 03859 |
Giải tư |
80693 22717 84478 87304 37221 11095 63599 |
Giải năm |
9127 |
Giải sáu |
4107 5381 1316 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7 | 2,8,9 | 1 | 62,7 | | 2 | 1,7 | 7,9 | 3 | | 0,7 | 4 | | 92 | 5 | 9 | 12 | 6 | | 0,1,2 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 1,3,52,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
776396 |
Giải nhất |
21004 |
Giải nhì |
53194 |
Giải ba |
58871 48121 |
Giải tư |
02001 26033 47418 77770 37785 13767 24973 |
Giải năm |
9509 |
Giải sáu |
5904 6525 4056 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,42,9 | 0,2,7 | 1 | 8 | | 2 | 1,5 | 3,7 | 3 | 3 | 02,9 | 4 | | 2,7,8 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,1,3,5 | 1 | 8 | 5 | 0 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
206347 |
Giải nhất |
29621 |
Giải nhì |
63288 |
Giải ba |
49994 99002 |
Giải tư |
82545 49664 74562 15671 99809 79937 21723 |
Giải năm |
0960 |
Giải sáu |
5811 2483 5013 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,9 | 1,2,7 | 1 | 1,3 | 0,6 | 2 | 1,3 | 1,2,8 | 3 | 7 | 6,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | | 6 | 0,2,4 | 3,4,8 | 7 | 1 | 8 | 8 | 3,7,8 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
217102 |
Giải nhất |
96671 |
Giải nhì |
66251 |
Giải ba |
81950 29911 |
Giải tư |
27786 67761 47991 61643 97405 01035 36621 |
Giải năm |
5571 |
Giải sáu |
8787 4048 4302 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,22,5 | 0,1,2,5 6,72,9 | 1 | 1 | 02 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | | 4 | 3,8 | 0,3 | 5 | 0,1,8 | 8 | 6 | 1 | 8 | 7 | 12 | 4,5 | 8 | 6,7 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
573882 |
Giải nhất |
16613 |
Giải nhì |
06087 |
Giải ba |
68748 87202 |
Giải tư |
60721 10318 51641 54964 44067 88521 24068 |
Giải năm |
5979 |
Giải sáu |
7784 1155 2221 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 23,4 | 1 | 2,3,8 | 0,1,8 | 2 | 13 | 1 | 3 | | 6,8 | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 4,7,8 | 6,8 | 7 | 9 | 1,4,6 | 8 | 2,4,7 | 7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
970875 |
Giải nhất |
27322 |
Giải nhì |
43265 |
Giải ba |
27855 59588 |
Giải tư |
23808 50698 25059 09546 00241 82607 83758 |
Giải năm |
6716 |
Giải sáu |
8983 9188 7556 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 4,7 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3,8 | 3 | 3 | | 4 | 1,6 | 5,6,7 | 5 | 5,6,8,9 | 1,4,5 | 6 | 5 | 0 | 7 | 1,5 | 0,5,82,9 | 8 | 3,82 | 5 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
987529 |
Giải nhất |
84222 |
Giải nhì |
36937 |
Giải ba |
36862 77344 |
Giải tư |
02925 53783 44289 69580 37604 03346 84058 |
Giải năm |
3027 |
Giải sáu |
6265 5761 7857 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 6,9 | 1 | 6 | 2,6 | 2 | 2,5,7,9 | 8 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 4,6 | 2,6 | 5 | 7,8 | 1,4 | 6 | 1,2,5 | 2,3,5 | 7 | | 5 | 8 | 0,3,9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|