|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
327984 |
Giải nhất |
08899 |
Giải nhì |
63998 |
Giải ba |
51035 93880 |
Giải tư |
54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 |
Giải năm |
6297 |
Giải sáu |
1356 4421 9819 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0,9 | | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4,5,8 | 3,5,8,9 | 4 | | 3,9 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | | 9 | 7 | | 3,9 | 8 | 0,4 | 0,1,9 | 9 | 0,4,5,7 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
459511 |
Giải nhất |
88579 |
Giải nhì |
91668 |
Giải ba |
09648 27785 |
Giải tư |
17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
Giải năm |
0947 |
Giải sáu |
3285 0062 2400 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4,5,9 | 7 | 3 | 1,6 | 2,8 | 4 | 7,8 | 2,5,83 | 5 | 5 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 7 | 3,9 | 4,6 | 8 | 4,53 | 2,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
150870 |
Giải nhất |
03157 |
Giải nhì |
58034 |
Giải ba |
30613 95298 |
Giải tư |
99009 06042 02935 36345 06987 74257 71368 |
Giải năm |
4139 |
Giải sáu |
8631 8978 2929 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,9 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 9 | 1,4 | 3 | 1,4,5,9 | 3 | 4 | 2,3,5 | 0,3,4 | 5 | 72 | | 6 | 8 | 52,8 | 7 | 0,8 | 6,7,9 | 8 | 7 | 0,2,3 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
030645 |
Giải nhất |
04596 |
Giải nhì |
11596 |
Giải ba |
66534 66603 |
Giải tư |
61149 96580 73044 73551 61064 51377 73770 |
Giải năm |
2720 |
Giải sáu |
2268 0862 6100 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,3 | 5,7 | 1 | | 6 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 3,4 | 3,4,6 | 4 | 4,5,9 | 4 | 5 | 1 | 92 | 6 | 2,4,8 | 7 | 7 | 0,1,7 | 6 | 8 | 0 | 4 | 9 | 62 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
884904 |
Giải nhất |
16194 |
Giải nhì |
23148 |
Giải ba |
82408 10136 |
Giải tư |
09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 |
Giải năm |
5475 |
Giải sáu |
2896 1061 3297 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,8 | 1,5,6 | 1 | 1,5 | 8 | 2 | | 0 | 3 | 6,8 | 0,9 | 4 | 8,9 | 1,7 | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 5,9 | 0,3,4 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | 4,6,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
519093 |
Giải nhất |
58449 |
Giải nhì |
33501 |
Giải ba |
41825 54250 |
Giải tư |
69323 66660 78145 08886 87165 56350 63971 |
Giải năm |
5474 |
Giải sáu |
1875 8234 5789 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 1 | 0,5,7 | 1 | 7 | | 2 | 3,5 | 2,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 5,9 | 2,4,6,7 | 5 | 02,1 | 8 | 6 | 0,5 | 1 | 7 | 1,4,5 | | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|