|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
987011 |
Giải nhất |
92864 |
Giải nhì |
73682 |
Giải ba |
39807 74150 |
Giải tư |
66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 |
Giải năm |
3818 |
Giải sáu |
8761 8614 8569 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72 | 12,3,6 | 1 | 12,4,8 | 8 | 2 | 5 | 4 | 3 | 1,7 | 1,6 | 4 | 3 | 2,7,8 | 5 | 0 | | 6 | 1,4,7,9 | 02,3,6 | 7 | 5 | 1 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
569766 |
Giải nhất |
45160 |
Giải nhì |
58484 |
Giải ba |
44022 41171 |
Giải tư |
03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 |
Giải năm |
8640 |
Giải sáu |
3524 3462 3078 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,7 | 0 | | 7 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,42 | | 3 | 4 | 22,3,5,8 | 4 | 02 | | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 8 | 7 | 0,1,6,8 | 5,7 | 8 | 4,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
758980 |
Giải nhất |
57948 |
Giải nhì |
49411 |
Giải ba |
76095 98169 |
Giải tư |
30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 |
Giải năm |
1295 |
Giải sáu |
2028 4472 8091 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3 | 1,7,9 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5,6,8 | 0,7 | 3 | | 5 | 4 | 7,8 | 2,8,92 | 5 | 4 | 2 | 6 | 9 | 4 | 7 | 1,2,3 | 2,4 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | 0,1,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
278820 |
Giải nhất |
94365 |
Giải nhì |
98341 |
Giải ba |
85082 03485 |
Giải tư |
22177 26913 19509 65160 38531 96992 15698 |
Giải năm |
1355 |
Giải sáu |
3792 2065 9464 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 3 | 8,92 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1 | 5,62,8,9 | 5 | 5 | | 6 | 0,4,52 | 7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 2,5 | 0 | 9 | 22,3,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
700962 |
Giải nhất |
35275 |
Giải nhì |
36437 |
Giải ba |
92789 15797 |
Giải tư |
49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 |
Giải năm |
5567 |
Giải sáu |
6164 1882 7845 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | | 1 | 4 | 2,6,8 | 2 | 2,32 | 22,8 | 3 | 7 | 1,6 | 4 | 5 | 0,4,7,9 | 5 | 7 | | 6 | 2,4,7 | 3,5,6,9 | 7 | 0,5 | | 8 | 2,3,9 | 8 | 9 | 5,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
253839 |
Giải nhất |
60791 |
Giải nhì |
08196 |
Giải ba |
64847 77526 |
Giải tư |
93639 31338 54434 52140 31133 37725 88608 |
Giải năm |
9475 |
Giải sáu |
8296 6644 3318 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | 9 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,6 | 3 | 3 | 0,3,4,8 92 | 3,4 | 4 | 0,4,7 | 2,7 | 5 | | 2,92 | 6 | | 4 | 7 | 5 | 0,1,3 | 8 | | 32 | 9 | 1,62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
516371 |
Giải nhất |
52352 |
Giải nhì |
16378 |
Giải ba |
17434 45546 |
Giải tư |
66948 44288 39584 79865 24193 59595 57956 |
Giải năm |
5847 |
Giải sáu |
5235 8437 5150 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,7 | 1 | | 52 | 2 | | 9 | 3 | 1,4,5,7 | 3,8 | 4 | 6,7,8 | 3,6,9 | 5 | 0,22,6 | 4,5 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 1,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|