|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
845068 |
Giải nhất |
84409 |
Giải nhì |
35329 |
Giải ba |
12378 32060 |
Giải tư |
26601 89769 48443 25163 93690 59287 26456 |
Giải năm |
8481 |
Giải sáu |
3331 2249 0235 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,9 | 0,3,8 | 1 | | | 2 | 9 | 4,62 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 3,9 | 3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,32,8,9 | 8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 1,7 | 0,2,4,6 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
934195 |
Giải nhất |
63028 |
Giải nhì |
82351 |
Giải ba |
82111 51280 |
Giải tư |
86611 70901 11687 69981 90071 64945 04492 |
Giải năm |
2665 |
Giải sáu |
6028 6513 2095 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,12,5,7 8 | 1 | 12,3 | 9 | 2 | 6,82 | 1 | 3 | | | 4 | 5 | 4,6,92 | 5 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7,8 | 7 | 1,7 | 22 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 2,52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
670538 |
Giải nhất |
00043 |
Giải nhì |
07992 |
Giải ba |
31483 95718 |
Giải tư |
10358 95818 86869 34163 36821 07762 43838 |
Giải năm |
1636 |
Giải sáu |
6842 5099 4917 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7,82 | 0,4,6,9 | 2 | 1 | 4,6,8 | 3 | 6,82 | | 4 | 0,2,3 | | 5 | 8 | 3 | 6 | 2,3,9 | 1 | 7 | | 12,32,5 | 8 | 3 | 6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
441322 |
Giải nhất |
29051 |
Giải nhì |
59680 |
Giải ba |
34822 60732 |
Giải tư |
70438 77249 91962 00722 82285 42722 40212 |
Giải năm |
7533 |
Giải sáu |
4410 2841 4444 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 4,5,6 | 1 | 0,2 | 1,24,3,6 | 2 | 24 | 3 | 3 | 2,3,8 | 4 | 4 | 1,4,9 | 8 | 5 | 1 | | 6 | 1,2 | | 7 | | 3 | 8 | 0,5 | 0,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
664744 |
Giải nhất |
49585 |
Giải nhì |
21085 |
Giải ba |
73824 66883 |
Giải tư |
50759 17380 70838 67307 16664 70002 45440 |
Giải năm |
5522 |
Giải sáu |
6561 3925 9086 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,7 | 62 | 1 | | 0,2,4 | 2 | 2,4,5 | 8 | 3 | 8 | 2,4,6 | 4 | 0,2,4 | 2,82 | 5 | 9 | 8 | 6 | 12,4 | 0 | 7 | | 3 | 8 | 0,3,52,6 | 5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
076978 |
Giải nhất |
38665 |
Giải nhì |
25586 |
Giải ba |
37609 61232 |
Giải tư |
58269 87373 26667 29159 31077 34180 07365 |
Giải năm |
4247 |
Giải sáu |
3986 0619 7629 |
Giải bảy |
905 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,9 | | 1 | 9 | 3 | 2 | 9 | 7 | 3 | 2 | | 4 | 7 | 0,62 | 5 | 9 | 83 | 6 | 52,7,9 | 4,6,7 | 7 | 3,7,8 | 7 | 8 | 0,63 | 0,1,2,5 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
258157 |
Giải nhất |
90269 |
Giải nhì |
60484 |
Giải ba |
28858 08459 |
Giải tư |
41001 21775 09518 93831 80921 70058 83346 |
Giải năm |
1260 |
Giải sáu |
2690 0430 4628 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1 | 0,2,3 | 1 | 8 | | 2 | 1,8 | | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 52,6 | 42,7 | 5 | 7,82,9 | 4 | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 5 | 1,2,52 | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|