|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
223142 |
Giải nhất |
97299 |
Giải nhì |
81678 |
Giải ba |
28153 57505 |
Giải tư |
66828 18187 20464 06506 94505 99539 70800 |
Giải năm |
9422 |
Giải sáu |
7380 0646 8155 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,52,6 | | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4 | 2,6 | 02,5 | 5 | 3,5,9 | 0,4 | 6 | 4 | 8 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 0,7 | 3,5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
872448 |
Giải nhất |
71475 |
Giải nhì |
98140 |
Giải ba |
50653 41097 |
Giải tư |
40364 75291 57629 84474 09131 15891 15789 |
Giải năm |
1471 |
Giải sáu |
6673 0987 9040 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,5 | 0,3,7,92 | 1 | | | 2 | 9 | 5,7 | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 02,8 | 0,7 | 5 | 3 | | 6 | 4 | 8,9 | 7 | 1,3,4,5 | 4 | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | 12,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
147252 |
Giải nhất |
49664 |
Giải nhì |
96632 |
Giải ba |
21115 20393 |
Giải tư |
02592 00923 26352 03179 00759 46939 76440 |
Giải năm |
2935 |
Giải sáu |
0799 2132 8738 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8 | 1 | 5 | 32,52,9 | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | 22,5,8,9 | 6 | 4 | 0 | 1,3 | 5 | 22,3,9 | | 6 | 4 | | 7 | 9 | 3 | 8 | 1 | 3,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
090846 |
Giải nhất |
26237 |
Giải nhì |
74811 |
Giải ba |
30758 51753 |
Giải tư |
66228 99387 12231 98744 85062 08879 54264 |
Giải năm |
6382 |
Giải sáu |
8300 5867 7128 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1 | 6,8 | 2 | 82 | 5 | 3 | 1,7 | 4,6,9 | 4 | 4,6 | 9 | 5 | 3,8 | 4 | 6 | 2,4,7 | 3,6,8 | 7 | 9 | 22,5 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
657966 |
Giải nhất |
79883 |
Giải nhì |
75106 |
Giải ba |
83779 24267 |
Giải tư |
73654 07954 64690 03769 55966 36627 83580 |
Giải năm |
7332 |
Giải sáu |
9893 9861 3610 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | 8,9 | 3 | 1,2 | 52,6 | 4 | | | 5 | 42 | 0,62 | 6 | 1,4,62,7 9 | 2,6 | 7 | 9 | | 8 | 0,3 | 6,7 | 9 | 0,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
832387 |
Giải nhất |
04498 |
Giải nhì |
42172 |
Giải ba |
32611 72956 |
Giải tư |
69449 28903 10704 16930 81106 56824 18250 |
Giải năm |
3069 |
Giải sáu |
7432 1089 0877 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,4,6 | 1 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0,2 | 0,2 | 4 | 9 | | 5 | 0,6 | 0,5,9 | 6 | 0,9 | 7,8 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 7,9 | 4,6,8 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
430996 |
Giải nhất |
39629 |
Giải nhì |
15254 |
Giải ba |
59353 17897 |
Giải tư |
03952 13740 73747 43195 25743 28759 70145 |
Giải năm |
6866 |
Giải sáu |
4338 9342 1663 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 6,7 | 4,5 | 2 | 9 | 4,5,6 | 3 | 8 | 5 | 4 | 0,2,3,5 7 | 4,9 | 5 | 2,3,4,9 | 1,6,9 | 6 | 3,6 | 1,4,9 | 7 | | 3 | 8 | | 2,5 | 9 | 5,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
402987 |
Giải nhất |
93643 |
Giải nhì |
52850 |
Giải ba |
56777 48466 |
Giải tư |
33024 66777 06189 79936 94233 34561 04857 |
Giải năm |
9175 |
Giải sáu |
3317 4543 0655 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 62 | 1 | 7 | | 2 | 4 | 3,42 | 3 | 3,6 | 2,8 | 4 | 32 | 5,7 | 5 | 0,5,7 | 3,6 | 6 | 12,6 | 1,5,72,8 | 7 | 5,72 | | 8 | 4,7,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|