|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
668303 |
Giải nhất |
90476 |
Giải nhì |
98931 |
Giải ba |
97244 50965 |
Giải tư |
17553 90118 03957 06611 61742 04272 51433 |
Giải năm |
5070 |
Giải sáu |
4072 0246 6892 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 1,3 | 1 | 1,8 | 4,72,9 | 2 | 7 | 0,3,5 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 2,4,6 | 6 | 5 | 3,7 | 4,7 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 0,22,6,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
542849 |
Giải nhất |
96290 |
Giải nhì |
12951 |
Giải ba |
35425 96881 |
Giải tư |
78792 51292 47706 33236 32117 28741 45451 |
Giải năm |
1249 |
Giải sáu |
4272 9330 4593 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6 | 4,52,8 | 1 | 7 | 7,92 | 2 | 5 | 4,9 | 3 | 0,6 | | 4 | 1,3,92 | 2 | 5 | 12 | 0,3,8 | 6 | | 1 | 7 | 2 | | 8 | 1,6 | 42 | 9 | 0,22,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
290528 |
Giải nhất |
84389 |
Giải nhì |
69028 |
Giải ba |
18539 37106 |
Giải tư |
16843 78429 89371 65754 91361 66820 10990 |
Giải năm |
0452 |
Giải sáu |
1009 6074 5410 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,9 | 6,7 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,82,9 | 42 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 32 | | 5 | 2,4 | 0 | 6 | 1 | 9 | 7 | 1,4 | 22 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
285929 |
Giải nhất |
40010 |
Giải nhì |
54263 |
Giải ba |
27010 83393 |
Giải tư |
49193 84992 65539 25923 16520 37220 37828 |
Giải năm |
0214 |
Giải sáu |
8646 2579 7028 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,22 | 0 | | | 1 | 02,4 | 9 | 2 | 02,3,5,82 9 | 2,6,92 | 3 | 9 | 1 | 4 | 6 | 2 | 5 | | 4,9 | 6 | 3 | | 7 | 9 | 22 | 8 | | 2,3,7 | 9 | 2,32,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
015898 |
Giải nhất |
06141 |
Giải nhì |
91971 |
Giải ba |
48717 23612 |
Giải tư |
45519 00227 09669 76605 04872 80253 22306 |
Giải năm |
0709 |
Giải sáu |
2295 3578 7606 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,62,9 | 4,7 | 1 | 2,7,9 | 1,72 | 2 | 7 | 5 | 3 | | | 4 | 1 | 0,9 | 5 | 3 | 02 | 6 | 9 | 1,2,8 | 7 | 1,22,8 | 7,9 | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
908555 |
Giải nhất |
49668 |
Giải nhì |
22193 |
Giải ba |
02034 89847 |
Giải tư |
95616 89923 96351 40953 12669 57509 56344 |
Giải năm |
1426 |
Giải sáu |
9704 2556 3011 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7,9 | 1,5 | 1 | 1,6 | | 2 | 3,6 | 2,5,9 | 3 | 4 | 0,3,4 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 1,3,5,6 | 1,2,5 | 6 | 8,9 | 0,4 | 7 | | 6 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
725046 |
Giải nhất |
37088 |
Giải nhì |
30075 |
Giải ba |
37327 20867 |
Giải tư |
89176 76788 29993 76174 28913 85855 37554 |
Giải năm |
7396 |
Giải sáu |
4507 7118 0241 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4 | 1 | 32,8 | | 2 | 7 | 12,7,9 | 3 | | 5,7 | 4 | 1,6 | 5,7 | 5 | 4,5 | 4,7,9 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 3,4,5,6 | 1,82 | 8 | 82 | | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|