|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
572250 |
Giải nhất |
66399 |
Giải nhì |
40507 |
Giải ba |
99696 94980 |
Giải tư |
52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 |
Giải năm |
8808 |
Giải sáu |
9585 9844 3705 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 5,72,8 | 2 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,5 | 5 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 0,2,8 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 8 | 02,9 | 7 | | 0,3,6 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
642407 |
Giải nhất |
38724 |
Giải nhì |
72437 |
Giải ba |
03706 07117 |
Giải tư |
39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
Giải năm |
4835 |
Giải sáu |
1664 0620 2423 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 7 | | 2 | 0,3,42 | 2,7 | 3 | 5,72 | 22,6,72 | 4 | 6 | 3 | 5 | 7 | 0,4 | 6 | 4 | 0,1,32,5 9 | 7 | 3,42 | | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
646144 |
Giải nhất |
87394 |
Giải nhì |
24787 |
Giải ba |
60215 77024 |
Giải tư |
06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 |
Giải năm |
6690 |
Giải sáu |
5492 0537 9420 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 7 | 1 | 5,8 | 92 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 4,7 | 2,3,4,9 | 4 | 4 | 1,5 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | | 3,8 | 7 | 1 | 1,5,8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 0,22,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
894278 |
Giải nhất |
76597 |
Giải nhì |
40157 |
Giải ba |
17655 02920 |
Giải tư |
52583 72196 29376 32619 01470 15938 66183 |
Giải năm |
6838 |
Giải sáu |
5551 4332 9691 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 5,9 | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 0 | 82 | 3 | 2,4,82 | 1,3 | 4 | | 5 | 5 | 1,5,7 | 7,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,6,8 | 32,7 | 8 | 32 | 1 | 9 | 1,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
872207 |
Giải nhất |
85623 |
Giải nhì |
77709 |
Giải ba |
67932 76196 |
Giải tư |
38896 20078 28922 36695 95905 06101 25074 |
Giải năm |
7793 |
Giải sáu |
7360 0291 1501 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,5,7,9 | 02,9 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,9 | 3 | 2 | 7 | 4 | 5 | 0,4,9 | 5 | | 92 | 6 | 0 | 0 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | | 0,9 | 9 | 1,3,5,62 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
095450 |
Giải nhất |
01387 |
Giải nhì |
87811 |
Giải ba |
34519 66939 |
Giải tư |
16338 73285 93267 03564 42651 33890 59197 |
Giải năm |
1009 |
Giải sáu |
4633 3209 9285 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,92 | 1,5 | 1 | 1,9 | | 2 | | 3 | 3 | 3,8,9 | 6,9 | 4 | | 0,82 | 5 | 0,1 | | 6 | 4,7 | 6,8,9 | 7 | | 3 | 8 | 52,7 | 02,1,3 | 9 | 0,4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
779400 |
Giải nhất |
70086 |
Giải nhì |
82412 |
Giải ba |
94938 33234 |
Giải tư |
66812 24420 82665 95098 71661 20808 38105 |
Giải năm |
8871 |
Giải sáu |
5650 2495 5160 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5,6 | 0 | 02,5,8 | 6,7 | 1 | 22 | 12 | 2 | 0 | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | | 0,6,9 | 5 | 0 | 8,9 | 6 | 0,1,5 | | 7 | 1 | 0,3,9 | 8 | 6 | | 9 | 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|