|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
495738 |
Giải nhất |
50647 |
Giải nhì |
24187 |
Giải ba |
74606 94885 |
Giải tư |
23136 73121 68299 93902 87495 63233 68718 |
Giải năm |
7540 |
Giải sáu |
5872 5841 6680 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8 | 0 | 2,6 | 2,4 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,6,8 | | 4 | 0,1,7 | 8,9 | 5 | 02 | 0,3 | 6 | | 4,8 | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 0,5,7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
808139 |
Giải nhất |
81542 |
Giải nhì |
05672 |
Giải ba |
28903 03998 |
Giải tư |
72728 97638 25172 40636 47083 74361 17474 |
Giải năm |
3475 |
Giải sáu |
7305 9223 2646 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 6 | 1 | | 4,72 | 2 | 3,8 | 0,2,8 | 3 | 6,8,9 | 7 | 4 | 2,5,6 | 0,4,7 | 5 | | 3,4 | 6 | 1,8 | | 7 | 22,4,5 | 2,3,6,9 | 8 | 3 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
258230 |
Giải nhất |
35414 |
Giải nhì |
76337 |
Giải ba |
07790 24467 |
Giải tư |
25808 81307 74818 37060 53540 26425 51592 |
Giải năm |
5418 |
Giải sáu |
3487 8572 0838 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 7,8 | | 1 | 4,82 | 7,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 0,7,8 | 1,7 | 4 | 0 | 2 | 5 | | 2 | 6 | 0,7 | 0,3,6,8 | 7 | 2,4 | 0,12,3 | 8 | 7 | | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
350009 |
Giải nhất |
29997 |
Giải nhì |
63862 |
Giải ba |
60806 16067 |
Giải tư |
81471 91190 02337 69958 85610 27699 14596 |
Giải năm |
4404 |
Giải sáu |
5478 3680 2159 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 4,6,9 | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 0 | 4 | 3 | | 5 | 8,9 | 0,9 | 6 | 2,7 | 3,6,9 | 7 | 1,8 | 5,7,8 | 8 | 0,8 | 0,5,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
073685 |
Giải nhất |
21749 |
Giải nhì |
81690 |
Giải ba |
95058 21806 |
Giải tư |
47173 81107 70768 53761 10079 13210 41503 |
Giải năm |
8159 |
Giải sáu |
7149 3292 8121 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,5,6,7 | 2,6 | 1 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0,7 | 3 | | | 4 | 5,92 | 0,4,8 | 5 | 8,9 | 0 | 6 | 1,8 | 0 | 7 | 3,9 | 5,6 | 8 | 5 | 42,5,7 | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
142450 |
Giải nhất |
02871 |
Giải nhì |
39754 |
Giải ba |
06426 28222 |
Giải tư |
15623 86712 05761 90481 33187 92045 15668 |
Giải năm |
8391 |
Giải sáu |
8565 4386 7487 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 6,7,8,9 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 0,4,6 | 2,5,8 | 6 | 1,5,7,8 | 6,82 | 7 | 1 | 6 | 8 | 1,6,72 | | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
096927 |
Giải nhất |
43121 |
Giải nhì |
62918 |
Giải ba |
39658 02172 |
Giải tư |
22750 78273 94092 84883 10691 84600 74982 |
Giải năm |
6024 |
Giải sáu |
8375 6586 6853 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 2,9 | 1 | 4,8 | 7,8,9 | 2 | 1,4,7 | 5,7,8 | 3 | | 1,2,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,3,8 | 8 | 6 | | 2 | 7 | 2,3,4,5 | 1,5 | 8 | 2,3,6 | | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|