|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
018236 |
Giải nhất |
14963 |
Giải nhì |
25364 |
Giải ba |
62094 64078 |
Giải tư |
60970 48529 25106 73937 90400 93072 51637 |
Giải năm |
9761 |
Giải sáu |
6830 6914 3994 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,3,6 | 6 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 9 | 0,6 | 3 | 0,6,72 | 1,6,92 | 4 | | | 5 | | 0,3 | 6 | 1,3,4 | 32 | 7 | 0,2,8 | 7 | 8 | | 2 | 9 | 42 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
835691 |
Giải nhất |
26764 |
Giải nhì |
56437 |
Giải ba |
22703 04551 |
Giải tư |
35739 71581 90328 67082 74770 63070 58747 |
Giải năm |
9660 |
Giải sáu |
3709 6390 8914 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,9 | 0 | 3,5,9 | 5,8,9 | 1 | 4 | 8 | 2 | 82 | 0 | 3 | 7,9 | 1,6 | 4 | 7 | 0 | 5 | 1 | | 6 | 0,4 | 3,4 | 7 | 02 | 22 | 8 | 1,2 | 0,3 | 9 | 0,1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
682715 |
Giải nhất |
82500 |
Giải nhì |
53509 |
Giải ba |
40317 12007 |
Giải tư |
38393 27113 34148 86571 76564 72400 62019 |
Giải năm |
7497 |
Giải sáu |
1550 6947 1404 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,4,7,9 | 7 | 1 | 3,5,7,9 | | 2 | | 1,9 | 3 | | 0,6 | 4 | 7,8 | 1 | 5 | 0 | | 6 | 0,4 | 0,1,4,9 | 7 | 1 | 4 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
493812 |
Giải nhất |
76907 |
Giải nhì |
74315 |
Giải ba |
24034 72307 |
Giải tư |
19068 14780 96659 99508 06548 41094 53546 |
Giải năm |
2400 |
Giải sáu |
8161 5145 2205 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,5,72 8 | 6 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | | | 3 | 4,5 | 3,9 | 4 | 5,6,8 | 0,1,3,4 | 5 | 9 | 4 | 6 | 1,8 | 02 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 0 | 5 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
282464 |
Giải nhất |
71996 |
Giải nhì |
61876 |
Giải ba |
03642 50751 |
Giải tư |
84835 39232 50305 80605 46650 25755 58684 |
Giải năm |
0326 |
Giải sáu |
4967 1777 5474 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 52 | 5 | 1 | | 3,4 | 2 | 6 | | 3 | 2,5,7 | 6,7,8 | 4 | 2 | 02,3,5,9 | 5 | 0,1,5 | 2,7,9 | 6 | 4,7 | 3,6,7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 4 | | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
477866 |
Giải nhất |
56272 |
Giải nhì |
73633 |
Giải ba |
39851 88597 |
Giải tư |
24875 44545 43037 74461 83400 33808 95032 |
Giải năm |
4246 |
Giải sáu |
7312 1326 3121 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 2,5,6 | 1 | 2,3 | 1,3,7 | 2 | 1,6 | 1,3 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 5,6 | 4,7 | 5 | 1,8 | 2,4,6 | 6 | 1,6 | 3,9 | 7 | 2,5 | 0,5 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
409999 |
Giải nhất |
99366 |
Giải nhì |
10275 |
Giải ba |
58707 87320 |
Giải tư |
82372 14797 00044 95835 76378 88557 81449 |
Giải năm |
7936 |
Giải sáu |
8920 9146 6762 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,7 | | 1 | | 6,7 | 2 | 02 | | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 4,6,9 | 3,7 | 5 | 7 | 3,4,6 | 6 | 2,6 | 0,5,9 | 7 | 2,5,8 | 7,9 | 8 | | 4,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|