|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
166488 |
Giải nhất |
23022 |
Giải nhì |
69740 |
Giải ba |
30556 17904 |
Giải tư |
60657 35190 42079 45040 52470 87792 72931 |
Giải năm |
7113 |
Giải sáu |
6302 0485 2733 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,9 | 0 | 2,4 | 3 | 1 | 3 | 0,2,9 | 2 | 2 | 1,3 | 3 | 1,3,7 | 0 | 4 | 02 | 8 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 0,7,9 | 8 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
008216 |
Giải nhất |
22773 |
Giải nhì |
54221 |
Giải ba |
48377 08567 |
Giải tư |
37052 12245 24247 80217 12099 00268 92420 |
Giải năm |
8424 |
Giải sáu |
6920 9136 1264 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 02,1,4 | 0,7 | 3 | 6,8 | 2,6 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 2 | 1,3 | 6 | 4,7,8 | 1,4,6,7 | 7 | 3,7 | 3,6 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
921955 |
Giải nhất |
84644 |
Giải nhì |
99817 |
Giải ba |
28937 28702 |
Giải tư |
52215 27556 59439 38197 91577 93948 06615 |
Giải năm |
5741 |
Giải sáu |
6740 8985 4848 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 4 | 1 | 52,7 | 0 | 2 | | 6 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 0,1,4,82 | 12,5,8 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 3 | 1,3,7,92 | 7 | 7 | 42 | 8 | 5 | 3 | 9 | 72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
762965 |
Giải nhất |
27754 |
Giải nhì |
63715 |
Giải ba |
16964 98476 |
Giải tư |
86902 26690 22309 35086 91816 94597 54590 |
Giải năm |
0853 |
Giải sáu |
3674 7448 8695 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,9 | | 1 | 5,6 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | | 52,6,7 | 4 | 8 | 1,6,9 | 5 | 3,42 | 1,7,8 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 4,6 | 2,4 | 8 | 6 | 0 | 9 | 02,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
371781 |
Giải nhất |
60969 |
Giải nhì |
45409 |
Giải ba |
44958 86009 |
Giải tư |
68665 35111 08930 73539 43325 66622 31435 |
Giải năm |
8963 |
Giải sáu |
7562 6179 7840 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 92 | 1,8 | 1 | 1 | 2,6 | 2 | 2,52 | 6 | 3 | 0,5,9 | 8 | 4 | 0 | 22,3,6 | 5 | 8 | | 6 | 2,3,5,9 | | 7 | 9 | 5 | 8 | 1,4 | 02,3,6,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
338435 |
Giải nhất |
15033 |
Giải nhì |
62002 |
Giải ba |
62301 29767 |
Giải tư |
39114 65634 04344 12906 39077 01060 78145 |
Giải năm |
5934 |
Giải sáu |
7772 8827 4040 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2,6 | 0 | 1 | 4,8 | 0,7 | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 3,42,5 | 1,32,4 | 4 | 0,4,5 | 3,4 | 5 | 3 | 0 | 6 | 0,7 | 2,6,7 | 7 | 2,7 | 1 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
020031 |
Giải nhất |
62105 |
Giải nhì |
25120 |
Giải ba |
00640 26333 |
Giải tư |
34063 49812 73084 63198 43487 68154 17031 |
Giải năm |
9914 |
Giải sáu |
1510 9344 3805 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 52 | 32 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 0,9 | 3,6 | 3 | 12,3 | 1,4,5,8 | 4 | 0,4 | 02 | 5 | 4 | | 6 | 3,7 | 6,8 | 7 | | 9 | 8 | 4,7 | 2 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|