|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
03180 |
Giải nhất |
45276 |
Giải nhì |
26140 |
Giải ba |
71375 73672 |
Giải tư |
78944 35217 62684 80520 39505 27254 27142 |
Giải năm |
4276 |
Giải sáu |
1174 8219 8934 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 5 | 4,9 | 1 | 7,9 | 4,7 | 2 | 0 | | 3 | 4 | 3,4,5,7 8 | 4 | 0,1,2,4 | 0,7 | 5 | 4 | 72 | 6 | | 1 | 7 | 2,4,5,62 | | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
86253 |
Giải nhất |
69791 |
Giải nhì |
14828 |
Giải ba |
41285 77414 |
Giải tư |
78972 22968 94286 95720 12407 93418 41383 |
Giải năm |
8817 |
Giải sáu |
9906 4328 3311 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6,7 | 1,8,9 | 1 | 1,4,7,8 | 7 | 2 | 0,82 | 0,5,8 | 3 | | 1 | 4 | | 8 | 5 | 3 | 0,8 | 6 | 8 | 0,1 | 7 | 2 | 1,22,6 | 8 | 1,3,5,6 | | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
08911 |
Giải nhất |
00272 |
Giải nhì |
44174 |
Giải ba |
48652 82748 |
Giải tư |
32016 37288 61979 72272 01470 82010 49646 |
Giải năm |
9324 |
Giải sáu |
8228 8743 2909 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0,1,6 | 5,72 | 2 | 4,8 | 4 | 3 | | 2,7 | 4 | 3,6,8 | | 5 | 2 | 1,4,7 | 6 | 8 | | 7 | 0,22,4,6 9 | 2,4,6,8 | 8 | 8 | 0,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
86553 |
Giải nhất |
18864 |
Giải nhì |
22855 |
Giải ba |
87061 39813 |
Giải tư |
55484 53530 05310 80499 78748 63753 26571 |
Giải năm |
2844 |
Giải sáu |
0550 1675 5766 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,3 | | 2 | 7 | 1,52 | 3 | 0,5 | 4,6,8 | 4 | 4,8 | 3,5,7 | 5 | 0,32,5 | 6 | 6 | 1,4,6 | 2 | 7 | 1,5 | 4 | 8 | 4 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
75689 |
Giải nhất |
59405 |
Giải nhì |
43524 |
Giải ba |
45793 52889 |
Giải tư |
76501 90132 66994 18922 08524 14038 48964 |
Giải năm |
1172 |
Giải sáu |
6856 8699 9056 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5 | 0 | 1 | | 2,3,7 | 2 | 2,42 | 9 | 3 | 2,8 | 22,6,9 | 4 | | 0 | 5 | 62 | 52,9 | 6 | 4 | | 7 | 2 | 3 | 8 | 92 | 82,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
05784 |
Giải nhất |
42032 |
Giải nhì |
77718 |
Giải ba |
44047 89183 |
Giải tư |
67750 89710 16340 49251 89808 70862 83269 |
Giải năm |
1304 |
Giải sáu |
4032 1791 8273 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 | 0 | 4,8 | 5,9 | 1 | 0,8 | 32,6,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 22 | 0,8 | 4 | 0,7 | | 5 | 0,1 | | 6 | 0,2,9 | 4 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
91275 |
Giải nhất |
98809 |
Giải nhì |
43101 |
Giải ba |
59092 48015 |
Giải tư |
31853 89584 78148 12063 56837 57761 80434 |
Giải năm |
0807 |
Giải sáu |
1193 5441 4399 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,4,6 | 1 | 5 | 9 | 2 | 5,6 | 5,6,9 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 1,8 | 1,2,7 | 5 | 3 | 2 | 6 | 1,3 | 0,3 | 7 | 5 | 4 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|