|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
24199 |
Giải nhất |
79430 |
Giải nhì |
74236 |
Giải ba |
00619 93337 |
Giải tư |
51946 58249 60859 32958 76036 74052 10745 |
Giải năm |
7943 |
Giải sáu |
3258 5859 5588 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 9 | 5,6 | 2 | | 4 | 3 | 0,62,7 | | 4 | 3,5,6,9 | 4 | 5 | 2,82,92 | 32,4 | 6 | 2 | 3,9 | 7 | | 52,8 | 8 | 8 | 1,4,52,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
10757 |
Giải nhất |
36729 |
Giải nhì |
66329 |
Giải ba |
47876 56750 |
Giải tư |
47992 44994 10963 87936 54894 98741 32643 |
Giải năm |
3680 |
Giải sáu |
7385 4162 6658 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 4 | 1 | 8 | 6,9 | 2 | 92 | 4,6 | 3 | 6 | 92 | 4 | 1,3 | 8 | 5 | 0,7,82 | 3,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6 | 1,52 | 8 | 0,5 | 22 | 9 | 2,42 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
44695 |
Giải nhất |
27623 |
Giải nhì |
37702 |
Giải ba |
00342 29883 |
Giải tư |
44435 72629 65341 33400 29284 47762 67744 |
Giải năm |
8967 |
Giải sáu |
2948 4882 7783 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 0 | 0,4,6,8 | 2 | 3,9 | 2,82 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 0,1,2,4 8 | 3,9 | 5 | | | 6 | 2,7 | 6 | 7 | | 4 | 8 | 2,32,4 | 2 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82788 |
Giải nhất |
74126 |
Giải nhì |
28541 |
Giải ba |
00448 57759 |
Giải tư |
32527 03961 67428 21559 98970 39879 97846 |
Giải năm |
8407 |
Giải sáu |
1547 2078 8832 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1,4,6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 2,6 | | 4 | 1,6,7,8 | | 5 | 92 | 2,3,4 | 6 | 1 | 0,2,4 | 7 | 0,8,9 | 2,4,7,8 | 8 | 8 | 52,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
26634 |
Giải nhất |
39281 |
Giải nhì |
70423 |
Giải ba |
54905 24169 |
Giải tư |
23309 95737 74592 83072 53497 66780 00633 |
Giải năm |
8516 |
Giải sáu |
7670 2241 2414 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,9 | 4,5,8,9 | 1 | 4,6 | 7,9 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3,4,7 | 1,3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 0,2 | | 8 | 0,1 | 0,6 | 9 | 1,2,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
27139 |
Giải nhất |
86846 |
Giải nhì |
27636 |
Giải ba |
38616 68365 |
Giải tư |
67294 82598 31469 56680 23599 70853 67904 |
Giải năm |
1473 |
Giải sáu |
9897 6780 3137 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 4 | 4 | 1 | 6 | | 2 | | 5,7 | 3 | 6,7,9 | 0,9 | 4 | 1,6 | 6,9 | 5 | 3 | 1,3,4 | 6 | 5,9 | 3,9 | 7 | 3 | 9 | 8 | 02 | 3,6,9 | 9 | 4,5,7,8 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
75387 |
Giải nhất |
77825 |
Giải nhì |
44094 |
Giải ba |
00092 66505 |
Giải tư |
58612 91491 04525 44962 19775 55087 70501 |
Giải năm |
9013 |
Giải sáu |
2108 1768 3193 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8 | 0,7,9 | 1 | 2,3 | 1,6,9 | 2 | 52 | 1,92 | 3 | | 9 | 4 | | 0,22,7 | 5 | | | 6 | 2,8 | 82 | 7 | 1,5 | 0,6 | 8 | 72 | | 9 | 1,2,32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|