|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
86088 |
Giải nhất |
33492 |
Giải nhì |
97648 |
Giải ba |
13982 24583 |
Giải tư |
89691 81376 91081 37871 98976 49394 89661 |
Giải năm |
4124 |
Giải sáu |
2240 7724 1808 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 6,7,8,9 | 1 | | 8,9 | 2 | 42 | 8 | 3 | | 22,4,9 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 9 | 72 | 6 | 1 | | 7 | 1,62 | 0,4,8 | 8 | 1,2,3,8 | 5 | 9 | 1,2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
21131 |
Giải nhất |
33162 |
Giải nhì |
33816 |
Giải ba |
33031 09569 |
Giải tư |
35064 58266 76538 44386 99929 51105 86001 |
Giải năm |
4995 |
Giải sáu |
3596 3153 5387 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,33 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 13,8 | 6 | 4 | | 0,9 | 5 | 3 | 1,6,8,9 | 6 | 2,4,6,9 | 8 | 7 | | 3 | 8 | 6,7 | 2,6 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17386 |
Giải nhất |
37349 |
Giải nhì |
35398 |
Giải ba |
25332 45792 |
Giải tư |
46910 79159 61434 31160 81212 41712 70720 |
Giải năm |
9674 |
Giải sáu |
7537 0139 0828 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | | 1 | 0,22 | 12,3,9 | 2 | 0,8 | | 3 | 2,4,7,9 | 3,7 | 4 | 9 | 8 | 5 | 9 | 6,8 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 4 | 2,9 | 8 | 5,6 | 3,4,5 | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
95783 |
Giải nhất |
04195 |
Giải nhì |
02103 |
Giải ba |
05238 24983 |
Giải tư |
19571 27833 66289 46859 68099 97980 91829 |
Giải năm |
8384 |
Giải sáu |
1717 1540 6445 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3 | 7 | 1 | 7 | | 2 | 9 | 0,3,82 | 3 | 3,6,8 | 6,8 | 4 | 0,5 | 4,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 4 | 1 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,32,4,9 | 2,5,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
31751 |
Giải nhất |
20521 |
Giải nhì |
11257 |
Giải ba |
60943 87890 |
Giải tư |
93725 79208 93154 74069 44010 22359 03409 |
Giải năm |
8785 |
Giải sáu |
5649 3612 3062 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8,9 | 2,5 | 1 | 0,2 | 1,62 | 2 | 1,5 | 4,7 | 3 | | 5 | 4 | 3,9 | 2,8 | 5 | 1,4,7,9 | | 6 | 22,9 | 5 | 7 | 3 | 0 | 8 | 5 | 0,4,5,6 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
97011 |
Giải nhất |
98862 |
Giải nhì |
78095 |
Giải ba |
10389 27338 |
Giải tư |
91868 24387 46500 29318 73681 68550 64415 |
Giải năm |
7284 |
Giải sáu |
6262 0293 8671 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 1,7,8 | 1 | 1,5,8 | 62 | 2 | 7 | 8,9 | 3 | 8 | 8 | 4 | | 1,9 | 5 | 0 | | 6 | 22,8 | 2,8 | 7 | 1 | 1,3,6 | 8 | 1,3,4,7 9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
15952 |
Giải nhất |
54862 |
Giải nhì |
50265 |
Giải ba |
47187 31084 |
Giải tư |
85786 14902 12923 48758 75408 56550 90847 |
Giải năm |
0775 |
Giải sáu |
5710 1507 9125 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,7,8 | | 1 | 0 | 0,5,6 | 2 | 3,5 | 2,3,7 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 2,6,7 | 5 | 0,2,8 | 8 | 6 | 2,5 | 0,4,8 | 7 | 3,5 | 0,5 | 8 | 4,6,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|