|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
957749 |
Giải nhất |
13528 |
Giải nhì |
99010 |
Giải ba |
71158 74974 |
Giải tư |
84094 93374 23405 95390 28371 60566 27833 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
3460 3448 8871 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5 | 72 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3 | 72,9 | 4 | 8,9 | 0,1 | 5 | 8 | 6 | 6 | 0,2,6 | 8 | 7 | 12,42 | 2,4,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
510916 |
Giải nhất |
64846 |
Giải nhì |
87690 |
Giải ba |
03975 10151 |
Giải tư |
70238 73129 83058 19711 73263 72761 63985 |
Giải năm |
8058 |
Giải sáu |
7424 4314 1556 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 1,42,6 | 8 | 2 | 4,9 | 6 | 3 | 8 | 12,2 | 4 | 6 | 7,8 | 5 | 1,6,82 | 1,4,5 | 6 | 1,3 | | 7 | 5 | 3,52 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
493365 |
Giải nhất |
97214 |
Giải nhì |
19337 |
Giải ba |
54265 01245 |
Giải tư |
89608 32307 52111 70884 78106 98716 37356 |
Giải năm |
3174 |
Giải sáu |
2225 2701 0561 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,7,8 | 0,1,6 | 1 | 1,4,6 | | 2 | 5 | | 3 | 7 | 1,7,8 | 4 | 5 | 2,4,5,62 | 5 | 5,6 | 0,1,5 | 6 | 1,52,7 | 0,3,6 | 7 | 4 | 0 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
892501 |
Giải nhất |
57828 |
Giải nhì |
30958 |
Giải ba |
24953 12107 |
Giải tư |
09737 89083 32187 94630 43774 47301 74292 |
Giải năm |
0067 |
Giải sáu |
4036 5145 7043 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,2,7 | 02 | 1 | | 0,3,9 | 2 | 8 | 4,5,8 | 3 | 0,2,6,7 | 7 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 3,8 | 3 | 6 | 7 | 0,3,6,8 | 7 | 4 | 2,5 | 8 | 3,7 | | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
892369 |
Giải nhất |
85219 |
Giải nhì |
20799 |
Giải ba |
33492 67017 |
Giải tư |
46749 49178 70386 70100 27643 32162 20519 |
Giải năm |
1547 |
Giải sáu |
8322 8757 1119 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7,93 | 2,6,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | | | 4 | 1,3,7,9 | | 5 | 7 | 8 | 6 | 2,8,9 | 1,4,5 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 6 | 13,4,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
941426 |
Giải nhất |
59677 |
Giải nhì |
18273 |
Giải ba |
27122 07770 |
Giải tư |
42221 43885 25606 53869 43883 16494 13848 |
Giải năm |
3587 |
Giải sáu |
3477 9961 6196 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,6 | 2,6 | 1 | | 2 | 2 | 1,2,6 | 7,8 | 3 | | 9 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | | 0,2,92 | 6 | 1,9 | 72,8 | 7 | 0,3,72 | 4 | 8 | 3,5,7 | 6 | 9 | 4,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
103636 |
Giải nhất |
41507 |
Giải nhì |
80748 |
Giải ba |
43542 39076 |
Giải tư |
50283 08558 06118 73999 75087 14106 10094 |
Giải năm |
2111 |
Giải sáu |
8065 5438 6010 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,7 | 1 | 1 | 0,1,8 | 4 | 2 | | 8 | 3 | 6,8 | 9 | 4 | 0,2,8 | 6 | 5 | 8 | 0,3,7 | 6 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 1,3,4,5 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|